Loét mãn tính, đặc biệt là loét do tiểu đường, hiện là một trong những thách thức lớn trong y học tái tạo và chăm sóc vết thương hiện đại. Các phương pháp can thiệp kinh điển như ghép da từng lớp (Split-thickness Skin Grafting – SSG) tuy phổ biến nhưng không tối ưu cho nhóm bệnh nhân cao tuổi, bệnh lý nền phức tạp hoặc có vùng da lành hạn chế. Ngoài ra, các biến chứng tại vị trí lấy da, nguy cơ nhiễm trùng, sẹo lồi và đau kéo dài làm giảm đáng kể chất lượng sống của người bệnh.
Trong bối cảnh đó, nghiên cứu của nhóm tác giả Malaysia do TS. Ahmad Sukari Halim đăng trên tạp chí Nature tháng 3/2025 đã đánh giá một chiến lược điều trị mới: sử dụng tế bào da tự thân phối hợp huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-Rich Plasma – PRP).

So sánh kích thước vết loét trước và sau điều trị.
Đây là một nghiên cứu lâm sàng tiền cứu, đơn trung tâm, không ngẫu nhiên, được thực hiện tại Bệnh viện Canselor Tuanku Muhriz, trực thuộc Đại học Kebangsaan Malaysia, từ tháng 12/2021 đến tháng 12/2023. Tổng cộng 7 bệnh nhân (5 người bị loét do tiểu đường và 2 người bị tổn thương phần mềm do chấn thương) được tuyển chọn theo các tiêu chí bao gồm:
- Tuổi ≥ 18, không giới hạn giới tính
- Có vết loét hoặc vết thương > 5 cm², không lành sau tối thiểu 4 tuần điều trị.
- Có kết quả xét nghiệm huyết thanh âm tính (TWBC < 12,0 × 109/L, CRP < 1,0 mg/dL), nồng độ glucose trong máu lúc đói ≤ 7,0 mmol/L và nồng độ HbA1c ≤ 8%.
Tiêu chuẩn loại trừ đối với loét do tiểu đường và chấn thương tương tự nhau, bao gồm phụ nữ mang thai/cho con bú, những cá nhân đang điều trị ức chế miễn dịch, bằng chứng suy dinh dưỡng (xác định thông qua công cụ sàng lọc suy dinh dưỡng (MST) và đánh giá toàn diện chủ quan (SGA)), những người tham gia có tình trạng bệnh lý đáng kể về mặt lâm sàng làm suy yếu quá trình lành vết thương như bệnh ác tính/bệnh tân sinh đang hoạt động, nồng độ Hb dưới 10 g/dL, suy thận cấp hoặc mãn tính, bệnh tim (không có tiền sử và điện tâm đồ bình thường), kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường, rối loạn nội tiết (ví dụ: suy giáp, Cushing), rối loạn tự miễn (ví dụ: SLE), tiền sử bệnh lý sẹo phì đại hoặc bệnh sẹo lồi, nhiễm trùng huyết và bệnh mạch máu ngoại biên (ABSI < 0,8 hoặc > 1,3).
Quy trình: Một mẫu sinh thiết da toàn lớp dày 1 cm² được thu từ vùng háng hoặc bụng dưới – khu vực ít tiếp xúc, khó nhiễm khuẩn và thẩm mỹ tốt. Mẫu da ngay lập tức được cắt nhỏ thủ công trong điều kiện vô trùng thành các mảnh nhỏ hơn (1 mm2 đến 2 mm2). Sử dụng collagenase loại I để ủ các mảnh da trên ở 37 ° C để trong máy lắc để thúc đẩy quá trình phân giải lớp hạ bì da. Chức năng của collagenase loại I là phá vỡ các sợi collagen trong lớp hạ bì và giải phóng các nguyên bào sợi trong lớp hạ bì. Sau đó collagenase loại I được loại bỏ, TE được thêm vào để tái huyền phù nhằm tách các tế bào sừng khỏi lớp biểu bì. Ly tâm và rửa bằng DPBS. Hỗn hợp còn lại sẽ được tái huyền phù trong PRP. Các tế bào da huyền phù trong PRP và bôi lên vết thương trong 4–6 giờ sau khi lấy tại khoa, băng lại bằng nước vô trùng và gạc parafin. Thời gian theo dõi đến 11 tuần tính từ ngày điều trị.
Kết quả
Tổng cộng có 7 bệnh nhân tham gia, trong đó 5 nam và 2 nữ; phân tích thống kê không cho thấy mối liên quan ý nghĩa giữa giới tính và nhóm bệnh (p > 0,05). Kích thước trung bình vết loét trước và sau 77 ngày điều trị lớn hơn ở nhóm loét do tiểu đường so với nhóm chấn thương. Tốc độ lành vết thương trong 10 ngày đầu cũng chậm hơn ở nhóm loét tiểu đường (110,5 ± 89,9) so với nhóm chấn thương (96,1 ± 92,3). Mặc dù tỷ lệ lành vết thương sau 77 ngày ở nhóm tiểu đường thấp hơn (19,3 ± 9,9) so với nhóm chấn thương (28,0 ± 25,8), sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Ngoài ra, không phát hiện mối liên hệ đáng kể giữa các yếu tố nhân khẩu học xã hội và kích thước vết loét trong từng nhóm (p > 0,05).
Có sự giảm đáng kể điểm đau (VAS) giữa trước và sau điều trị với điểm đau trung bình trước điều trị là 2,00 ± 0,577 xuống điểm đau trung bình là 0 vào ngày thứ 77. Không có sự cải thiện đáng kể nào đối với cả tWBC và CRP giữa trước và sau điều trị ( p > 0,05). (Việc điều trị không gây viêm, an toàn cho người bệnh).

Tiến trình lành vết thương của bệnh nhân tiểu đường. (a) kích thước vết thương trước khi điều trị, (b) kích thước vết thương sau 5 ngày, (c) kích thước vết thương sau 10 ngày, (d) vết thương lành hoàn toàn sau 35 ngày, (e) vết thương lành hoàn toàn sau 77 ngày.

Tiến trình điều trị vết thương do chấn thương trong nhiều ngày khác nhau: (a) Ngày 1, (b) Ngày 5, (c) Ngày 10, (d) Ngày 35 và (e) Ngày 77.
Kết luận
Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng can thiệp skin cell drop đặc biệt an toàn và hiệu quả trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương ở những bệnh nhân bị loét bàn chân do tiểu đường (DFU) và vết thương do chấn thương. Cần thực hiện ở quy mô mẫu lớn hơn và theo dõi và báo cáo tỉ mỉ các biến cố bất lợi và biến chứng để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định lâm sàng và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Nguồn: https://www.nature.com/articles/s41598-025-91445-7
Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.
