Một nghiên cứu công bố trên Scientific Reports (2025) đã đánh giá hiệu quả của tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP, Platelet-Rich Plasma) vào buồng trứng nhằm cải thiện kết quả thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). PRP chứa nồng độ tiểu cầu cao gấp nhiều lần so với ngưỡng sinh lý bình thường, giàu các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Chúng có khả năng kích thích tái tạo mô và tăng sinh mạch máu. Giả thuyết đặt ra là PRP có thể tối ưu hóa vi môi trường buồng trứng, từ đó nâng cao chất lượng trứng và phôi.
Nghiên cứu được tiến hành trên 74 bệnh nhân IVF gặp khó khăn trong việc tạo phôi chất lượng. Các bệnh nhân được chia thành hai nhóm: 44 người tiêm PRP và 30 người đối chứng. Tất cả trải qua hai chu kỳ kích thích buồng trứng có kiểm soát (COH) liên tiếp, nhóm PRP trải qua các chu kỳ COH trước và sau khi tiêm PRP. Các chỉ số chính được phân tích bao gồm số trứng thụ tinh, số và chất lượng blastocyst, tỷ lệ blastocyst, cùng với kết quả xét nghiệm di truyền phôi (PGT-A) và tỷ lệ có thai lâm sàng.
Ở chu kỳ đầu tiên, sự khác biệt giữa hai nhóm không rõ rệt. Tuy nhiên, ở chu kỳ thứ hai, nhóm PRP cho thấy kết quả vượt trội:
Số trứng thụ tinh trung bình: 5,2 ± 3,6 (PRP) so với 3,3 ± 3,5 (đối chứng), p = 0,011.
Số blastocyst trung bình: 1,7 ± 1,5 so với 0,5 ± 0,7, p < 0,0001.
Số blastocyst chất lượng cao: 0,6 ± 0,8 so với 0,0 ± 0,2, p < 0,0001.
Tỷ lệ blastocyst: 35 ± 31% so với 13 ± 24%, p = 0,001.
Tỷ lệ blastocyst chất lượng cao: 14 ± 22% so với 1 ± 3%, p < 0,0001.
Ngoài ra, trong nhóm PRP có 22 bệnh nhân với 34 blastocyst được xét nghiệm PGT-A. Kết quả cho thấy 17,6% phôi euploid và 20,6% phôi mosaic. Sau chuyển phôi, tỷ lệ có thai đạt 29%. Trong khi đó, nhóm đối chứng chỉ có 2 bệnh nhân có phôi để phân tích, và một ca có thai nhưng sảy sớm.
Kết quả chỉ ra rằng tiêm PRP có khả năng cải thiện rõ rệt cả số lượng và chất lượng blastocyst ở những bệnh nhân trước đó gặp khó khăn trong IVF. Hiệu quả cao nhất được ghi nhận khi chu kỳ IVF diễn ra 1–2 tháng sau tiêm PRP.
Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tồn tại những hạn chế: chưa phải thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), nhóm đối chứng không có thủ thuật giả, và số ca chuyển phôi còn hạn chế. Do đó, cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn, đa trung tâm và theo dõi dài hạn để xác nhận hiệu quả cũng như tính an toàn của phương pháp này.
Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma – CCA) là một trong những loại ung thư ác tính nguy hiểm nhất. Căn bệnh này thường được phát hiện muộn, dễ di căn và kháng lại nhiều phương pháp điều trị, khiến tỷ lệ sống sót rất thấp. Hiện nay, phẫu thuật là lựa chọn khả dĩ nhất, nhưng chỉ áp dụng được cho số ít bệnh nhân; phần lớn còn lại buộc phải dựa vào hóa trị vốn ít hiệu quả.
Một nghiên cứu công bố trên Scientific Reports (2025) mang đến hướng đi triển vọng: sử dụng dịch dịch nuôi cấy (conditioned media – CM) từ tế bào gốc trung mô lấy từ màng đệm (CH-MSCs) và nhau thai (PL-MSCs). Thay vì cấy ghép tế bào, các nhà khoa học tận dụng dịch nuôi cấy chứa các yếu tố hòa tan do MSCs tiết ra – an toàn hơn và dễ ứng dụng lâm sàng.
Ở nồng độ 75%, dịch nuôi cấy CH-CM và PL-CM đã làm giảm tới 80% số lượng tế bào ung thư chỉ sau 72 giờ. Trong thử nghiệm di chuyển, tốc độ của dòng KKU213A giảm từ 77,83% xuống 12,25% (CH-CM) và 1,98% (PL-CM). Trong khi đó, khả năng xâm lấn bị chặn đứng, giảm hơn 95%, chỉ còn 2–3% so với nhóm đối chứng.
Phân tích phân tử cho thấy các yếu tố từ MSCs đã ức chế con đường tín hiệu PI3K/AKT – một “công tắc” quan trọng thúc đẩy tăng sinh và di căn ung thư. Đồng thời, chúng còn chặn quá trình chuyển dạng biểu mô – trung mô (EMT), khiến tế bào ung thư mất khả năng “thoát ra và lan rộng”.
Điều đáng chú ý là hiệu quả của dịch tiết MSCs tương đương, thậm chí vượt trội so với thuốc ức chế PI3K chuyên biệt, nhưng an toàn hơn vì không đưa tế bào sống vào cơ thể. Đây được xem là một chiến lược đầy hứa hẹn, có thể kết hợp với các liệu pháp hiện tại để cải thiện kết quả điều trị và kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư đường mật.
Lão hóa da, bị chi phối bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh , đặc biệt là việc tiếp xúc kéo dài với tia UV , gây ra các vấn đề thẩm mỹ và y khoa như nếp nhăn sâu, khô da, và rối loạn sắc tố. Các liệu pháp truyền thống thường đi kèm với tác dụng phụ như kích ứng, mẩn đỏ. Trong bối cảnh đó, một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn là ứng dụng trị liệu exosome có nguồn gốc từ tế bào gốc mỡ (ADSCs).
Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học từ Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG Tp.HCM và Trường Đại học Y dược Tp.HCM đã chứng minh rằng exosome từ tế bào gốc mô mỡ có tác dụng cải thiện tình trạng lão hóa da. Nghiên cứu này được xuất bản trên tạp chí uy tín Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology.
Exosome là các túi ngoại bào kích thước nano, tham gia truyền thông tin giữa các tế bào. Khác với liệu pháp tế bào, exosome là một chiến lược “không sử dụng tế bào”, giúp giảm rào cản sử dụng và cải thiện tính an toàn.
Phương pháp nghiên cứu:
– Tạo exosome trong điều kiện thiếu oxy (hypADSC-Exo): Nghiên cứu đã nuôi cấy tế bào gốc mô mỡ trong điều kiện thiếu oxy (dưới 5% O2), giúp chúng sống sót và tăng sinh tốt hơn, đồng thời tạo ra exosome với thành phần phân tử đặc biệt, chứa microRNA và protein bảo vệ giúp chống lại stress oxy hóa và thúc đẩy tái tạo da hiệu quả hơn.
– Thử nghiệm trên tế bào (in vitro): Nhóm tác giả đã sử dụng nguyên bào sợi da người (HDFs) bị lão hóa do bức xạ UV để đánh giá tác động của hypADSC-Exo. Các nguyên bào sợi lão hóa được xử lý bằng hypADSC-Exo để đánh giá thay đổi về hình thái, tốc độ tăng sinh, cũng như biểu hiện gene liên quan lão hóa.
– Thử nghiệm trên mô hình động vật (in vivo): Nghiên cứu sử dụng mô hình chuột bị lão hóa da do tiếp xúc UV mãn tính. HypADSC-Exo được bôi tại chỗ 2 lần mỗi tuần trong 6 tuần, kèm theo đánh giá định kỳ về hệ số nhăn, độ dày da, độ ẩm và độ đàn hồi.
Kết quả nổi bật:
– Hiệu quả chống lão hóa rõ rệt: Xử lý nguyên bào sợi HDFs bị tổn thương bởi UV với hypADSC-Exo giúp giảm các dấu hiệu lão hóa hình thái và khôi phục kích thước tế bào gần bình thường, duy trì khả năng tăng sinh và giảm biểu hiện các marker lão hóa (p16, p21).
– Cải thiện chất lượng da: Trên mô hình chuột, hypADSC-Exo ở liều cao hơn giúp giảm nếp nhăn, tăng độ ẩm và độ đàn hồi của da, với rất ít dấu hiệu kích ứng.
– Tái tạo collagen: Đánh giá mô học cho thấy lớp biểu bì chuột được bôi hypADSC-Exo giảm hiện tượng tăng sản, đồng thời mật độ collagen cao hơn. Sự cải thiện này đến từ việc hạ thấp hoạt động của metalloproteinase (MMP) và tăng biểu hiện gene collagen loại I và III.
Ý nghĩa và khuyến nghị:
– Nghiên cứu này củng cố tiềm năng của exosome như một liệu pháp “không tế bào” thay thế cho liệu pháp tế bào gốc truyền thống. Đồng thời, nó nhấn mạnh ưu thế của exosome từ tế bào gốc mỡ được nuôi trong điều kiện thiếu oxy, mở ra hướng phát triển các sản phẩm dược mỹ phẩm mới, dễ tiêu chuẩn hóa và sử dụng hơn.
– Dù cần thêm khảo sát về liều dùng tối ưu và tác động dài hạn , công trình này đã đặt nền móng cho những ứng dụng lâm sàng đầy hứa hẹn , góp phần “cách mạng hóa” cuộc chiến dài hơi chống lại lão hóa da do ánh sáng.
Nghiên cứu mới của Xu và cộng sự ( tháng 6, 2025), đăng trên Nature, đã đánh giá hiệu quả lâm sàng của gel huyết tương giàu tiểu cầu (gel PRP) trong điều trị bảo tồn rách cơ Supraspinatus – tổn thương thường gặp ở người lớn tuổi, gây đau vai và hạn chế vận động.
Trong nhóm gel PRP, gel PRP được tiêm vào vị trí rách gân cơ trên gai. Hai kim chọc kim (A , B) được dẫn đến vị trí rách gân cơ trên gai bằng phương pháp kim đôi (C) dưới hướng dẫn siêu âm (D). Nguồn: bài nghiên cứu
Quy trình chuẩn bị gel PRP
Máu toàn phần (18 ml) được trộn với natri citrat theo tỷ lệ 9:1 và ly tâm hai bước.
Sau khi loại bỏ huyết tương nghèo tiểu cầu, 4 ml PRP được thu lấy (nồng độ tiểu cầu ~900 × 10⁹/L, cao gấp ~4,2 lần máu gốc).
Gel PRP được tạo ra ngay tại chỗ tiêm bằng cách trộn PRP với thrombin đông khô 300U, hòa tan trong 0,6 ml NaCl, thông qua kỹ thuật kim đôi dưới hướng dẫn siêu âm – giúp định vị chính xác vị trí rách gân cơ trên gai.
Kết quả
Gel PRP giúp kiểm soát viêm, giảm xâm nhập mỡ vào cơ gân và phục hồi sức căng gân tại chỗ, từ đó nâng cao hiệu quả phục hồi lâu dài. Cụ thể: Sau phẫu thuật rách gân cơ trên gai, điểm VAS (đánh giá mức độ đau) ở nhóm gel PRP và PRP lỏng đều thấp hơn nhóm natri hyaluronate sau 3 và 6 tháng. Thâm nhiễm mỡ (đánh giá bằng MSKUS) ở nhóm gel PRP và PRP cũng thấp hơn đáng kể so với nhóm natri hyaluronate sau 6 tháng (F = 5,06, P = 0,008).
Sau 6 tháng:
Điểm VAS trung bình:
Gel PRP: 2,13 ± 0,57
PRP lỏng: 2,67 ± 0,71 (t = 3,07, P = 0,003)
Natri hyaluronate: 3,17 ± 1,02
So sánh gel PRP với natri hyaluronate: t = 4,67, P < 0,0001
So sánh PRP với natri hyaluronate: t = 2,03, P = 0,04
Điểm Constant-Murley (đánh giá chức năng khớp vai):
Nhóm gel PRP cao nhất (F = 12,08, P < 0,05)
PRP cao hơn natri hyaluronate (t = 2,61, P = 0,01)
Hiệu quả điều trị tổng thể:
Gel PRP: 93,10%
PRP lỏng: 80,77%
Natri hyaluronate: 66,67% (χ² = 6,14, P = 0,01)
Cơ chế hiệu quả của gel PRP được cho là nhờ khả năng bám dính tốt tại vị trí tổn thương, duy trì giải phóng các yếu tố tăng trưởng sinh học trong thời gian dài, từ đó tăng cường tái tạo gân-xương, giảm thâm nhiễm mỡ và đau.
Tại sao gel PRP vượt trội hơn PRP lỏng?
PRP lỏng dễ bị khuếch tán, thời gian tác động ngắn.
Gel PRP bám chắc vào vùng rách, giải phóng ổn định các yếu tố tăng trưởng và kháng viêm như PDGF, TGF-β, VEGF, giúp:
Kích thích tăng sinh nguyên bào sợi và tế bào gân.
Hạn chế thâm nhiễm mỡ – yếu tố dẫn đến rách lại.
Cải thiện tái tạo mạch máu và lành mô gân–xương.
Kết luận ứng dụng
Gel PRP tiêm dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị rách gân cơ trên gai mức độ nhẹ–trung bình. Phương pháp này không chỉ cải thiện đau và chức năng khớp vai, mà còn ức chế tiến trình thoái hóa mỡ trong cơ, mở ra triển vọng cho liệu pháp sinh học cá thể hóa trong cơ xương khớp.
Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM
TP. Hồ Chí Minh, ngày 12 tháng 7 năm 2025 – Trong không khí trang trọng tại Khách sạn Hilton, TP. Hồ Chí Minh, Viện Tế Bào Gốc (thuộc Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG Tp.HCM) và Ngân hàng Mô/Tế bào Gốc Vicells (trực thuộc Bệnh viện Thẩm mỹ Siam Thailand) đã chính thức ký kết Hợp tác Chiến lược. Sự kiện đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc nâng cao hợp tác giữa hai bên.
Buổi lễ có sự tham dự của: Ông Thái Hoàng Sơn – GĐ BV Thẩm mỹ Siam Thailand và PGS.TS. Phạm Văn Phúc – Viện trưởng Viện Tế Bào Gốc
NỘI DUNG HỢP TÁC CHIẾN LƯỢC
Theo thỏa thuận, hai bên sẽ tập trung vào 4 lĩnh vực trọng tâm:
1. Đào tạo chuyên sâu: Viện Tế Bào Gốc chuyển giao công nghệ, đào tạo đội ngũ nhân sự Vicells về kỹ thuật phân lập, nuôi cấy và bảo quản tế bào gốc/tế bào miễn dịch đạt chuẩn quốc tế.
2. Chuyển giao công nghệ: Ứng dụng các quy trình tiên tiến trong lưu trữ, bảo quản và ứng dụng tế bào gốc tuân thủ pháp luật Việt Nam.
3. Giám sát chất lượng: Hỗ trợ kỹ thuật, thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ và hướng tới đạt chứng nhận quốc tế.
4. Nghiên cứu chung: Phối hợp phát triển dự án khoa học, mở rộng ứng dụng lâm sàng tế bào gốc trong điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Sự kiện ra mắt quy tụ hơn 100 khách mời gồm đại diện Bộ Y tế, các chuyên gia đầu ngành đến từ Nhật Bản và Việt Nam, lãnh đạo các tổ chức, đối tác chiến lược, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu, cùng sự tham gia của Top 3 Hoa hậu Việt Nam 2024, Top 3 MIQ Việt Nam 2025 và nhiều gương mặt nổi bật trong giới y tế – thẩm mỹ – truyền thông tại Việt Nam.
Ý NGHĨA CHIẾN LƯỢC
Hợp tác này không chỉ tận dụng thế mạnh nghiên cứu của Viện Tế Bào và kinh nghiệm ứng dụng thực tiễn từ Vicells mà còn hướng tới:
• Nâng cao năng lực y sinh tại Việt Nam.
• Thúc đẩy tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao cho cộng đồng.
• Đặt nền móng cho các đột phá trong liệu pháp tế bào gốc.
LỄ KÝ KẾT
Buổi lễ diễn ra với sự chứng kiến của đại diện hai bên:
• Ông Phạm Văn Phúc – Viện trưởng Viện Tế Bào Gốc.
Hợp đồng có hiệu lực 01 năm và tự động gia hạn, thể hiện cam kết dài hạn của cả hai bên trong hành trình tiên phong ứng dụng tế bào gốc vì sức khỏe con người.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vừa chính thức phê duyệt Ryoncil (remestemcel-L-rknd) — liệu pháp tế bào gốc trung mô (MSC) đầu tiên được cấp phép tại Mỹ. Ryoncil được chỉ định để điều trị bệnh vật ghép chống kí chủ cấp tính kháng steroid (SR-aGVHD) ở trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên.
🧬 Liệu pháp MSC đầu tiên được FDA phê duyệt
Ryoncil là một sản phẩm chứa tế bào gốc trung mô (MSC) được phân lập từ tủy xương của người hiến tặng trưởng thành. Đây là tế bào có khả năng điều hòa miễn dịch, chống viêm và hỗ trợ phục hồi tổn thương mô.
Theo Tiến sĩ Peter Marks, Giám đốc Trung tâm Đánh giá và Nghiên cứu Sinh học (CBER) của FDA:
“Phê duyệt Ryoncil là một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển các liệu pháp tế bào tiên tiến cho những bệnh lý đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở trẻ em. FDA cam kết hỗ trợ các sản phẩm điều trị mới, an toàn và hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.”
SR-aGVHD – Biến chứng nghiêm trọng sau ghép tế bào tạo máu
SR-aGVHD là một biến chứng nghiêm trọng sau ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài (allo-HSCT), thường được thực hiện ở bệnh nhân ung thư máu hoặc rối loạn hệ miễn dịch. Khi xảy ra, hệ miễn dịch mới của người nhận tấn công các cơ quan của chính họ, dẫn đến tổn thương đa cơ quan, giảm chất lượng sống và nguy cơ tử vong cao — đặc biệt nếu không đáp ứng với corticosteroid.
Tiến sĩ Nicole Verdun, Giám đốc Văn phòng Sản phẩm Trị liệu tại CBER cho biết:
“SR-aGVHD gây hậu quả nặng nề trên nhiều cơ quan. Việc có thêm một lựa chọn điều trị như Ryoncil là bước tiến đáng kể trong việc giải quyết nhu cầu y tế chưa được đáp ứng.”
🔬 Hiệu quả và an toàn của Ryoncil
Trong một nghiên cứu đa trung tâm với 54 bệnh nhi SR-aGVHD sau allo-HSCT:
Ryoncil được truyền 2 lần/tuần trong 4 tuần, tổng cộng 8 lần.
Nếu có đáp ứng một phần, bệnh nhân được truyền thêm 1 lần/tuần trong 4 tuần nữa.
30% bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn sau 28 ngày.
41% có đáp ứng một phần.
Tác dụng phụ phổ biến gồm: nhiễm trùng, sốt, chảy máu, phù, đau bụng và tăng huyết áp. Nguy cơ nghiêm trọng cần theo dõi: phản ứng quá mẫn, khó thở, tụt huyết áp, tím tái, thiếu oxy, hoặc phản ứng truyền dịch cấp tính.
Chống chỉ định và cảnh báo sử dụng
Ryoncil chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc protein lợn, bò. Trước khi truyền, bệnh nhân cần được dùng corticosteroid và thuốc kháng histamin, đồng thời phải theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị.
Được ưu tiên phát triển và cấp phép nhanh
Đơn đăng ký Ryoncil đã được FDA xếp vào các hạng mục:
Orphan Drug
Theo dõi nhanh (Fast Track)
Xét duyệt ưu tiên (Priority Review)
Cơ quan chủ quản sản phẩm là Mesoblast, Inc.
ℹ️ FDA
FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) là cơ quan thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc, vắc-xin, sản phẩm sinh học, thiết bị y tế, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm phát bức xạ điện tử.
MSCCryosave OTS TH được cung cấp dạng 1X, dùng để bảo quản tế bào gốc trung mô. Sản phẩm chứa Trehalose và đạt tiêu chuẩn sử dụng trên người, thích hợp sản xuất thuốc tế bào gốc trung mô. Sản phẩm có chứa human serum albumin (đạt tiêu chuẩn USP). Liên hệ báo giá qua hotline: 0964 923 493
Trong lĩnh vực hỗ trợ sinh sản, “đáp ứng kém với kích thích buồng trứng” (Poor Ovarian Response – POR) là một trong những nguyên nhân khiến nhiều phụ nữ khó có thai dù đã thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Đây là tình trạng buồng trứng không tạo đủ số lượng trứng hoặc chất lượng trứng không đảm bảo, dẫn đến tỷ lệ đậu thai thấp. Việc tìm ra giải pháp an toàn, hiệu quả cho nhóm bệnh nhân này luôn là ưu tiên lớn trong y học sinh sản hiện đại.
Một hướng điều trị tiềm năng đang được quan tâm là tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân vào buồng trứng. PRP là chế phẩm sinh học được chiết xuất từ chính máu người bệnh, chứa nhiều yếu tố tăng trưởng như PDGF, TGF-β và VEGF – có khả năng kích thích tăng sinh tế bào, tái tạo mô và cải thiện tuần hoàn tại chỗ. Liệu pháp PRP đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực y học tái tạo, và hiện đang được nghiên cứu mở rộng trong hỗ trợ sinh sản.
Một nghiên cứu mới công bố trên Scientific Reports (2025) đã khảo sát hiệu quả của tiêm PRP vào buồng trứng ở 71 phụ nữ bị POR. Những người tham gia đều có chỉ số AMH thấp (<1,2 ng/mL), dưới 5 nang noãn, và đã từng thực hiện IVF trước đó nhưng chưa thành công. Các bệnh nhân được tiêm PRP dưới đầu dò siêu âm, chia làm hai nhóm: một nhóm chỉ tiêm 1 lần và nhóm còn lại tiêm 2 lần, cách nhau khoảng một tháng. Sau đó, tất cả đều tiến hành lại chu kỳ IVF để đánh giá sự thay đổi.
Kết quả cho thấy, cả hai nhóm đều có sự cải thiện đáng kể về dự trữ buồng trứng và đáp ứng điều trị. Trung bình, nồng độ AMH tăng từ 0,33 lên 0,43 ng/mL, số lượng nang noãn antral (AFC) tăng từ 2,62 lên 3,80, và số trứng thu được tăng từ 2,32 lên 3,59 quả. Đặc biệt, số phôi chất lượng cao cũng tăng rõ rệt (từ 0,73 lên 1,28 phôi). Đây là những chỉ số quan trọng phản ánh khả năng tạo phôi và tiềm năng mang thai sau IVF.
Một điểm đáng chú ý là kết quả giữa nhóm tiêm một lần và nhóm tiêm hai lần không có sự khác biệt đáng kể, ngoại trừ việc nhóm tiêm hai lần có cải thiện rõ hơn ở nồng độ AMH. Điều này gợi ý rằng một lần tiêm PRP đã đủ mang lại hiệu quả đáng kể cho phần lớn bệnh nhân, giúp đơn giản hóa quy trình và tiết kiệm chi phí mà vẫn đạt hiệu quả điều trị.
Dù cơ chế tác động của PRP lên buồng trứng chưa hoàn toàn được hiểu rõ, nhiều giả thuyết cho rằng các yếu tố tăng trưởng trong PRP giúp cải thiện môi trường buồng trứng, kích thích phát triển nang trứng và trẻ hóa mô buồng trứng. Một số nghiên cứu thậm chí còn cho rằng PRP có thể kích hoạt các nang trứng “ngủ yên”, từ đó làm tăng số lượng trứng có thể huy động được trong quá trình IVF.
Tuy nhiên, nghiên cứu này vẫn còn một số giới hạn, như không đánh giá được tỷ lệ mang thai hoặc khả năng sống thực sự sau PRP, và cỡ mẫu tương đối nhỏ. Ngoài ra, chưa có nhóm đối chứng (control) để loại trừ khả năng PRP chỉ là tác động tạm thời hoặc do hiệu ứng cơ học khi tiêm vào buồng trứng.
Dù vậy, đây vẫn là một nghiên cứu có giá trị thực tiễn cao. Nó mở ra cơ hội điều trị mới cho nhóm bệnh nhân vốn rất khó khăn trong IVF. Nếu bạn hoặc người thân thuộc nhóm phụ nữ có dự trữ buồng trứng thấp và từng thất bại với IVF, hãy trao đổi với bác sĩ chuyên ngành về khả năng ứng dụng PRP. Dù vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, PRP hứa hẹn là một hướng đi đơn giản, ít xâm lấn, chi phí hợp lý và nhiều tiềm năng trong tương lai.
Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.
Nhân dịp kỷ niệm 8 năm Ngày thành lập Viện Tế bào gốc (12/06/2017 – 12/06/2025) và 18 năm Ngày thành lập Phòng thí nghiệm Nghiên cứu và Ứng dụng Tế bào gốc (24/12/2007 – 24/12/2025), Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM, chúng ta cùng nhìn lại một hành trình khoa học đầy tự hào, ghi dấu sự trưởng thành vượt bậc của một đơn vị tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc tại Việt Nam. Đó chính là hành trình 18 năm của tế bào gốc tại ngôi nhà chung này.
Khởi Nguồn: Dũng Cảm Tiên Phong (2007 – 2017)
Năm 2007, khi nghiên cứu về tế bào gốc trên thế giới đang bùng nổ nhưng ở Việt Nam còn rất non trẻ, Phòng thí nghiệm Nghiên cứu và Ứng dụng Tế bào gốc thuộc Trường ĐH KHTN, ĐHQG-HCM đã ra đời với sứ mệnh tiên phong mở lối. Đây là một quyết định đầy táo bạo và tầm nhìn, đặt những viên gạch đầu tiên cho một lĩnh vực khoa học công nghệ cao đầy hứa hẹn nhưng cũng vô cùng phức tạp. Những ngày đầu, với cơ sở vật chất và nguồn lực còn hạn chế, đội ngũ cán bộ nòng cốt đã vượt qua muôn vàn khó khăn, tập trung vào nghiên cứu cơ bản, đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu và từng bước tiếp cận các hướng ứng dụng tiềm năng. Từ những thí nghiệm đầu tiên trong phòng phòng thí nghiệm nhỏ, những công bố khoa học quốc tế đầu tiên đã ra đời, những thạc sĩ, tiến sĩ đầu tiên về tế bào gốc được đào tạo, và những mối quan hệ hợp tác trong nước, quốc tế bắt đầu được thiết lập. Mười năm đầu tiên là quá trình xây dựng nền móng vững chắc, khẳng định vị thế và tiềm năng của đơn vị.
Bước Ngoặt: Sự Ra Đời Của Viện Tế Bào Gốc (2017)
Sự lớn mạnh không ngừng và nhu cầu phát triển đòi hỏi một tầm vóc mới. Năm 2017 đánh dấu một bước ngoặt lịch sử: Viện Tế bào gốc, Trường ĐH KHTN, ĐHQG-HCM được thành lập. Sự kiện này không chỉ là sự ghi nhận xứng đáng cho những nỗ lực và thành tựu của giai đoạn trước, mà còn mở ra một chương mới với quy mô lớn hơn, đa ngành hơn, năng lực mạnh mẽ hơn. Viện được kỳ vọng sẽ trở thành trung tâm nghiên cứu xuất sắc, đẩy mạnh ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tế bào gốc và y học tái tạo trong thời gian ngắn.
8 Năm Vững Bước, Tiến Xa (2017 – 2025)
Kể từ khi thành lập, Viện Tế bào gốc đã có những bước phát triển mạnh mẽ và toàn diện, hiện thực hóa tầm nhìn: • Nghiên cứu Khoa học Đỉnh Cao: Viện đã mở rộng và đa dạng hóa các hướng nghiên cứu chiến lược như tế bào gốc trung mô, tế bào miễn dịch, exosome, y học tái tạo, công nghệ gen, vật liệu sinh học thông minh, phát triển mô hình bệnh… Số lượng và chất lượng các công bố quốc tế trên các tạp chí uy tín (thuộc danh mục Web of Science, Scopus) tăng trưởng ấn tượng. Viện đã và đang chủ trì nhiều đề tài, dự án nghiên cứu trọng điểm và hợp tác quốc tế quan trọng. • Tiến Tới Ứng Dụng Lâm Sàng & Chuyển Giao Công Nghệ: Đây là hướng đi chiến lược được đẩy mạnh. Các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng tập trung vào ứng dụng tế bào gốc trong điều trị các bệnh hiểm nghèo như thoái hóa khớp, bệnh gan, tim mạch, đã đạt được những kết quả bước đầu đáng khích lệ. Viện cũng tích cực phát triển các sản phẩm, quy trình công nghệ, đặc biệt môi trường nuôi cấy tối ưu cho tế bào gốc trung mô. Mạng lưới tế bào gốc (VNSCN) với sự hợp tác chặt chẽ với các bệnh viện lớn và doanh nghiệp công nghệ sinh học trong và ngoài nước ngày càng được mở rộng. • Đào Tạo Nguồn Nhân Lực Chất Lượng Cao: Viện tiếp tục khẳng định là địa chỉ đào tạo sau đại học (thạc sĩ, tiến sĩ) uy tín hàng đầu về tế bào gốc. Viện thu hút đông đảo nghiên cứu sinh, học viên cao học và sinh viên thực tập. Các khóa đào tạo ngắn hạn, tập huấn chuyên môn cũng được tổ chức thường xuyên, góp phần nâng cao năng lực cho cộng đồng nghiên cứu. • Hợp Tác Quốc Tế Sâu Rộng: Viện đã thiết lập và phát triển quan hệ hợp tác bền chặt với nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, công ty công nghệ sinh học trên thế giới. Hoạt động trao đổi học giả, nghiên cứu sinh, đồng tổ chức hội thảo, hội nghị quốc tế diễn ra sôi nổi, nâng cao vị thế quốc tế của Viện. • Cơ Sở Vật Chất Hiện Đại & Đội Ngũ Chuyên Gia Tâm Huyết: Được đầu tư bài bản, hệ thống phòng phòng thí nghiệm của Viện được trang bị các thiết bị hiện đại cho các nghiên cứu từ nuôi cấy, phân tích tế bào đến di truyền phân tử. Đặc biệt, Viện tự hào sở hữu một đội ngũ cán bộ khoa học trẻ, năng động, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước.
Dấu Ấn, Đóng Góp & Vị Thế
Chặng đường 18 năm qua đã để lại nhiều dấu ấn quan trọng. Những thành tựu đó không chỉ là niềm tự hào của Viện, của Trường ĐH KHTN, ĐHQG-HCM, mà còn góp phần vào sự phát triển chung của ngành Công nghệ Sinh học và Y Sinh học nước nhà. Viện Tế bào gốc ngày nay đã bước đầu khẳng định là một trong những đơn vị nghiên cứu về tế bào gốc có uy tín tại Việt Nam và trong khu vực, với những đóng góp thiết thực hướng tới mục tiêu nâng cao chất lượng cuộc sống và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Hướng Về Tương Lai Với Niềm Tin Vững Chắc
Nhìn lại chặng đường 18 năm từ những ngày đầu tiên của Phòng thí nghiệm đến sự lớn mạnh của Viện Tế bào gốc hôm nay, chúng ta càng thêm trân trọng và tự hào. Thành công này là kết tinh của tinh thần tiên phong, sáng tạo, đoàn kết và nỗ lực không ngừng nghỉ qua nhiều thế hệ cán bộ, giảng viên, nghiên cứu viên, học viên và sinh viên. Nhân dịp đặc biệt này, chúng tôi xin gửi lời tri ân sâu sắc nhất tới sự quan tâm, chỉ đạo sát sao và tạo điều kiện thuận lợi của Đảng ủy, Ban Giám hiệu Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Lãnh đạo Đại học Quốc gia TP.HCM; sự hỗ trợ quý báu của các Bộ, Ban, Ngành; sự hợp tác, tin tưởng của các đối tác trong nước và quốc tế, các bệnh viện, doanh nghiệp; và đặc biệt là sự đồng hành, cổ vũ của toàn thể cựu thành viên, sinh viên.
Hành trình 18 năm là một nền tảng vững chắc. Chúng ta tin tưởng rằng, với khát vọng và quyết tâm, Viện Tế bào gốc sẽ tiếp tục vững bước trên con đường nghiên cứu sáng tạo, đẩy mạnh ứng dụng và chuyển giao công nghệ mạnh mẽ hơn nữa, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, góp phần xứng đáng vào sự nghiệp phát triển khoa học công nghệ và nâng cao chất lượng y tế của đất nước, vươn tầm khu vực và quốc tế.
Dưới đây là một số hình ảnh ngày kỉ niệm 8 năm Ngày thành lập Viện Tế bào gốc (12/06/2017 – 12/06/2025) và 18 năm Ngày thành lập Phòng thí nghiệm Nghiên cứu và Ứng dụng Tế bào gốc (24/12/2007 – 24/12/2025)
Nhóm Y học tái tạo và phục hồi (RRM)
Nhóm Sinh học Tế bào gốc
Cán bộ, nhân viên nữ của Viện
Nhóm Hỗ trợ Sinh sản
Tập thể Viện Tế Bào Gốc
Kính chúc Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM ngày càng phát triển vững mạnh! Chúc mừng kỷ niệm 8 năm thành lập Viện và 18 năm thành lập PTN Nghiên cứu & Ứng dụng Tế bào gốc!
Loét mãn tính, đặc biệt là loét do tiểu đường, hiện là một trong những thách thức lớn trong y học tái tạo và chăm sóc vết thương hiện đại. Các phương pháp can thiệp kinh điển như ghép da từng lớp (Split-thickness Skin Grafting – SSG) tuy phổ biến nhưng không tối ưu cho nhóm bệnh nhân cao tuổi, bệnh lý nền phức tạp hoặc có vùng da lành hạn chế. Ngoài ra, các biến chứng tại vị trí lấy da, nguy cơ nhiễm trùng, sẹo lồi và đau kéo dài làm giảm đáng kể chất lượng sống của người bệnh.
Trong bối cảnh đó, nghiên cứu của nhóm tác giả Malaysia do TS. Ahmad Sukari Halim đăng trên tạp chí Nature tháng 3/2025 đã đánh giá một chiến lược điều trị mới: sử dụng tế bào da tự thân phối hợp huyết tương giàu tiểu cầu (Platelet-Rich Plasma – PRP).
So sánh kích thước vết loét trước và sau điều trị.
Đây là một nghiên cứu lâm sàng tiền cứu, đơn trung tâm, không ngẫu nhiên, được thực hiện tại Bệnh viện Canselor Tuanku Muhriz, trực thuộc Đại học Kebangsaan Malaysia, từ tháng 12/2021 đến tháng 12/2023. Tổng cộng 7 bệnh nhân (5 người bị loét do tiểu đường và 2 người bị tổn thương phần mềm do chấn thương) được tuyển chọn theo các tiêu chí bao gồm:
Tuổi ≥ 18, không giới hạn giới tính
Có vết loét hoặc vết thương > 5 cm², không lành sau tối thiểu 4 tuần điều trị.
Có kết quả xét nghiệm huyết thanh âm tính (TWBC < 12,0 × 109/L, CRP < 1,0 mg/dL), nồng độ glucose trong máu lúc đói ≤ 7,0 mmol/L và nồng độ HbA1c ≤ 8%.
Tiêu chuẩn loại trừ đối với loét do tiểu đường và chấn thương tương tự nhau, bao gồm phụ nữ mang thai/cho con bú, những cá nhân đang điều trị ức chế miễn dịch, bằng chứng suy dinh dưỡng (xác định thông qua công cụ sàng lọc suy dinh dưỡng (MST) và đánh giá toàn diện chủ quan (SGA)), những người tham gia có tình trạng bệnh lý đáng kể về mặt lâm sàng làm suy yếu quá trình lành vết thương như bệnh ác tính/bệnh tân sinh đang hoạt động, nồng độ Hb dưới 10 g/dL, suy thận cấp hoặc mãn tính, bệnh tim (không có tiền sử và điện tâm đồ bình thường), kết quả xét nghiệm chức năng gan bất thường, rối loạn nội tiết (ví dụ: suy giáp, Cushing), rối loạn tự miễn (ví dụ: SLE), tiền sử bệnh lý sẹo phì đại hoặc bệnh sẹo lồi, nhiễm trùng huyết và bệnh mạch máu ngoại biên (ABSI < 0,8 hoặc > 1,3).
Quy trình: Một mẫu sinh thiết da toàn lớp dày 1 cm² được thu từ vùng háng hoặc bụng dưới – khu vực ít tiếp xúc, khó nhiễm khuẩn và thẩm mỹ tốt. Mẫu da ngay lập tức được cắt nhỏ thủ công trong điều kiện vô trùng thành các mảnh nhỏ hơn (1 mm2 đến 2 mm2). Sử dụng collagenase loại I để ủ các mảnh da trên ở 37 ° C để trong máy lắc để thúc đẩy quá trình phân giải lớp hạ bì da. Chức năng của collagenase loại I là phá vỡ các sợi collagen trong lớp hạ bì và giải phóng các nguyên bào sợi trong lớp hạ bì. Sau đó collagenase loại I được loại bỏ, TE được thêm vào để tái huyền phù nhằm tách các tế bào sừng khỏi lớp biểu bì. Ly tâm và rửa bằng DPBS. Hỗn hợp còn lại sẽ được tái huyền phù trong PRP. Các tế bào da huyền phù trong PRP và bôi lên vết thương trong 4–6 giờ sau khi lấy tại khoa, băng lại bằng nước vô trùng và gạc parafin. Thời gian theo dõi đến 11 tuần tính từ ngày điều trị.
Kết quả
Tổng cộng có 7 bệnh nhân tham gia, trong đó 5 nam và 2 nữ; phân tích thống kê không cho thấy mối liên quan ý nghĩa giữa giới tính và nhóm bệnh (p > 0,05). Kích thước trung bình vết loét trước và sau 77 ngày điều trị lớn hơn ở nhóm loét do tiểu đường so với nhóm chấn thương. Tốc độ lành vết thương trong 10 ngày đầu cũng chậm hơn ở nhóm loét tiểu đường (110,5 ± 89,9) so với nhóm chấn thương (96,1 ± 92,3). Mặc dù tỷ lệ lành vết thương sau 77 ngày ở nhóm tiểu đường thấp hơn (19,3 ± 9,9) so với nhóm chấn thương (28,0 ± 25,8), sự khác biệt không có ý nghĩa thống kê. Ngoài ra, không phát hiện mối liên hệ đáng kể giữa các yếu tố nhân khẩu học xã hội và kích thước vết loét trong từng nhóm (p > 0,05).
Có sự giảm đáng kể điểm đau (VAS) giữa trước và sau điều trị với điểm đau trung bình trước điều trị là 2,00 ± 0,577 xuống điểm đau trung bình là 0 vào ngày thứ 77. Không có sự cải thiện đáng kể nào đối với cả tWBC và CRP giữa trước và sau điều trị ( p > 0,05). (Việc điều trị không gây viêm, an toàn cho người bệnh).
Tiến trình lành vết thương của bệnh nhân tiểu đường. (a) kích thước vết thương trước khi điều trị, (b) kích thước vết thương sau 5 ngày, (c) kích thước vết thương sau 10 ngày, (d) vết thương lành hoàn toàn sau 35 ngày, (e) vết thương lành hoàn toàn sau 77 ngày.
Tiến trình điều trị vết thương do chấn thương trong nhiều ngày khác nhau: (a) Ngày 1, (b) Ngày 5, (c) Ngày 10, (d) Ngày 35 và (e) Ngày 77.
Kết luận
Nghiên cứu hiện tại cho thấy rằng can thiệp skin cell drop đặc biệt an toàn và hiệu quả trong việc thúc đẩy quá trình lành vết thương ở những bệnh nhân bị loét bàn chân do tiểu đường (DFU) và vết thương do chấn thương. Cần thực hiện ở quy mô mẫu lớn hơn và theo dõi và báo cáo tỉ mỉ các biến cố bất lợi và biến chứng để cung cấp thông tin cho việc ra quyết định lâm sàng và nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.
Hình 1. Biểu đồ UMAP của dữ liệu scRNA-seq từ BM MNC được phân lập từ 2 người hiến trẻ khỏe ( n = 6.494), 2 người hiến lớn tuổi ( n = 3.719) và 3 bệnh nhân mắc CCUS ( n = 11.981). Phân tích biểu hiện gene cho thấy rằng, so với các tế bào miễn dịch từ người hiến tặng lớn tuổi khỏe mạnh, các tế bào miễn dịch từ bệnh nhân CCUS có sự tăng cường biểu hiện của các chương trình gene liên quan đến chuyển hóa ty thể, xử lý protein và đáp ứng với tín hiệu interferon (IFN)-α/β, phản ánh trạng thái hoạt hóa của các tế bào này. Ngược lại, các nhóm tế bào miễn dịch trong CCUS lại giảm mạnh biểu hiện của các gene liên quan đến điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm – một đặc điểm cho thấy sự giảm đáp ứng với các kích thích từ bên ngoài.
Một phát hiện mới mở ra hướng điều trị dự phòng cho bệnh rối loạn sinh tủy (MDS)
Rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS) là một nhóm bệnh lý huyết học mạn tính nguy hiểm, trong đó tủy xương sản xuất ra các tế bào máu không hoàn thiện hoặc bất thường. Dù ở giai đoạn đầu MDS chưa gây triệu chứng rõ rệt, nhưng theo thời gian, bệnh có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – một loại ung thư máu ác tính với tiên lượng rất xấu.
Một nghiên cứu mới đăng tải trên tạp chí Nature Communications (tháng 5/2025) đã làm sáng tỏ cơ chế giúp các tế bào tiền ung thư “vượt mặt” hệ miễn dịch và sống sót trong cơ thể người bệnh. Nhóm tác giả phát hiện rằng sự suy giảm chức năng của tế bào sát thủ tự nhiên (natural killer cells – NK cells) chính là “kẽ hở” cho các tế bào gốc tạo máu đột biến phát triển, dẫn đến khởi phát bệnh MDS.
Giai đoạn “im lặng” trước khi thành ung thư
Trước khi được chẩn đoán mắc MDS, nhiều bệnh nhân trải qua một giai đoạn đặc biệt được gọi là CCUS – Clonal Cytopenia of Undetermined Significance (giảm tế bào máu do đột biến dòng tế bào gốc, chưa rõ nguyên nhân). Trong giai đoạn này, các tế bào gốc tạo máu đã bắt đầu tích lũy đột biến gen, nhưng chưa đủ để gây bệnh rõ ràng. Tuy nhiên, đây chính là thời điểm “vàng” để can thiệp nếu có thể phát hiện và loại bỏ các tế bào bất thường kịp thời.
Vậy điều gì đã giúp những tế bào đột biến này âm thầm phát triển mà không bị hệ miễn dịch phát hiện và tiêu diệt?
Khi “chiến binh” miễn dịch bị vô hiệu hóa
Tế bào NK là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh – tuyến phòng thủ đầu tiên trong cơ thể chống lại virus và tế bào bất thường. Khác với tế bào T hay B cần thời gian học cách nhận diện “kẻ địch”, tế bào NK có thể tiêu diệt mục tiêu ngay lập tức nhờ vào khả năng nhận diện mất biểu hiện các dấu hiệu bình thường của tế bào.
Nghiên cứu mới cho thấy: Ở bệnh nhân CCUS và MDS, chức năng của tế bào NK bị suy giảm nghiêm trọng. Cụ thể, số lượng tế bào NK ít đi, khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường cũng bị tổn hại. Điều này tạo điều kiện cho các tế bào gốc tạo máu đột biến trốn tránh sự giám sát miễn dịch – giống như tội phạm có thể hành động thoải mái vì không còn cảnh sát tuần tra.
Không dừng lại ở việc quan sát, nhóm nghiên cứu còn tiến hành thử nghiệm trên chuột. Khi tiêm tế bào NK khỏe mạnh từ người hiến tặng vào chuột mang tế bào đột biến giống CCUS, kết quả rất bất ngờ: Các tế bào đột biến bị tiêu diệt, trong khi tế bào gốc tạo máu bình thường hoạt động trở lại. Điều này chứng minh rằng chính sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng NK đã tạo điều kiện cho tế bào đột biến sống sót và phát triển.
Ý nghĩa thực tiễn: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Phát hiện này mở ra một hướng đi đầy tiềm năng trong dự phòng và điều trị MDS:
Chẩn đoán sớm và xác định nguy cơ: Kiểm tra chức năng tế bào NK ở người có đột biến tế bào gốc tạo máu (như trong CCUS) có thể giúp xác định ai là người có nguy cơ cao tiến triển thành MDS. Nhờ đó, các bác sĩ có thể giám sát chặt chẽ hoặc bắt đầu điều trị sớm hơn.
Liệu pháp tế bào NK: Việc truyền tế bào NK từ người khỏe mạnh có thể được xem là một biện pháp điều trị dự phòng hoặc hỗ trợ trong giai đoạn sớm của bệnh. Liệu pháp này giúp “hồi phục hàng rào miễn dịch”, khôi phục khả năng giám sát và loại bỏ tế bào bất thường ngay từ đầu.
Cải tiến chiến lược điều trị ung thư máu: Hiện nay, phần lớn các điều trị MDS tập trung vào giai đoạn muộn khi tế bào ác tính đã phát triển. Nghiên cứu này mở ra chiến lược “đánh chặn từ xa” – xử lý các dòng tế bào tiền ung thư trước khi chúng chuyển hóa thành ung thư thực sự.
Trong cuộc chiến với ung thư máu, hệ miễn dịch đóng vai trò như một đội vệ binh tinh nhuệ. Nhưng nếu “vệ binh” bị vô hiệu hóa, kẻ địch sẽ lặng lẽ xâm nhập và chiếm lĩnh cơ thể. Nghiên cứu của nhóm tác giả từ Mỹ và Đức đã chỉ ra vai trò then chốt của tế bào NK trong việc kiểm soát các dòng tiền ung thư ở bệnh MDS – mở ra tiềm năng mới cho các liệu pháp miễn dịch chủ động trong giai đoạn sớm.
Chúng ta có thể sớm bước vào một kỷ nguyên mới của y học dự phòng trong ung thư máu – nơi mà chỉ cần khôi phục đúng thành phần miễn dịch bị thiếu hụt, chúng ta có thể thay đổi toàn bộ tiến trình bệnh.
NKcultKIT – Bộ giải pháp toàn diện nuôi cấy và tăng sinh tế bào NK cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng
NKcultKIT là bộ sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để tách chiết tế bào đơn nhân từ máu ngoại vi và nuôi cấy chọn lọc nhằm tăng sinh mạnh mẽ tế bào diệt tự nhiên (Natural Killer cells – NK cells). Bộ kit này phục vụ cho cả mục đích nghiên cứu và sản xuất tế bào dùng trong điều trị miễn dịch.
Với khả năng tối ưu hóa quy trình nuôi cấy, NKcultKIT có thể tạo ra từ 3 đến 5 tỷ tế bào NK chỉ từ 15 mL máu ngoại vi sau 21 ngày nuôi in vitro – một kết quả ấn tượng cho thấy tiềm năng ứng dụng cao trong liệu pháp miễn dịch cá thể hóa.
Bộ kit kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến, từ phân tách tế bào, nuôi cấy chọn lọc, đến cảm ứng kích hoạt miễn dịch. Ưu điểm nổi bật bao gồm:
Không sử dụng protein có nguồn gốc động vật và không dùng tế bào feeder, giúp đảm bảo an toàn sinh học cao.
Môi trường nuôi cấy chuyên biệt, cho phép tăng sinh chọn lọc tế bào NK mà không cần phải tách lọc NK trước đó.
Hoạt tính miễn dịch mạnh, với trên 60% tế bào sau nuôi cấy biểu hiện đặc trưng của NK (CD56⁺CD3⁻).
Quy trình thao tác đơn giản, giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn, giảm công lao động, đồng thời tăng hiệu suất nuôi cấy.
Đã được kiểm nghiệm trên máu ngoại vi và máu dây rốn người, với mức tăng sinh tế bào đạt 100 – 1000 lần.
NKcultKIT (Cat. No. 156) được sản xuất và lưu hành theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh học, đặc biệt là trong các chương trình điều trị miễn dịch cá nhân hóa hoặc liệu pháp tế bào NK.