Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma – CCA) là một trong những loại ung thư ác tính nguy hiểm nhất. Căn bệnh này thường được phát hiện muộn, dễ di căn và kháng lại nhiều phương pháp điều trị, khiến tỷ lệ sống sót rất thấp. Hiện nay, phẫu thuật là lựa chọn khả dĩ nhất, nhưng chỉ áp dụng được cho số ít bệnh nhân; phần lớn còn lại buộc phải dựa vào hóa trị vốn ít hiệu quả.
Một nghiên cứu công bố trên Scientific Reports (2025) mang đến hướng đi triển vọng: sử dụng dịch dịch nuôi cấy (conditioned media – CM) từ tế bào gốc trung mô lấy từ màng đệm (CH-MSCs) và nhau thai (PL-MSCs). Thay vì cấy ghép tế bào, các nhà khoa học tận dụng dịch nuôi cấy chứa các yếu tố hòa tan do MSCs tiết ra – an toàn hơn và dễ ứng dụng lâm sàng.
Ở nồng độ 75%, dịch nuôi cấy CH-CM và PL-CM đã làm giảm tới 80% số lượng tế bào ung thư chỉ sau 72 giờ. Trong thử nghiệm di chuyển, tốc độ của dòng KKU213A giảm từ 77,83% xuống 12,25% (CH-CM) và 1,98% (PL-CM). Trong khi đó, khả năng xâm lấn bị chặn đứng, giảm hơn 95%, chỉ còn 2–3% so với nhóm đối chứng.
Phân tích phân tử cho thấy các yếu tố từ MSCs đã ức chế con đường tín hiệu PI3K/AKT – một “công tắc” quan trọng thúc đẩy tăng sinh và di căn ung thư. Đồng thời, chúng còn chặn quá trình chuyển dạng biểu mô – trung mô (EMT), khiến tế bào ung thư mất khả năng “thoát ra và lan rộng”.
Điều đáng chú ý là hiệu quả của dịch tiết MSCs tương đương, thậm chí vượt trội so với thuốc ức chế PI3K chuyên biệt, nhưng an toàn hơn vì không đưa tế bào sống vào cơ thể. Đây được xem là một chiến lược đầy hứa hẹn, có thể kết hợp với các liệu pháp hiện tại để cải thiện kết quả điều trị và kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư đường mật.
Lão hóa da, bị chi phối bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh , đặc biệt là việc tiếp xúc kéo dài với tia UV , gây ra các vấn đề thẩm mỹ và y khoa như nếp nhăn sâu, khô da, và rối loạn sắc tố. Các liệu pháp truyền thống thường đi kèm với tác dụng phụ như kích ứng, mẩn đỏ. Trong bối cảnh đó, một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn là ứng dụng trị liệu exosome có nguồn gốc từ tế bào gốc mỡ (ADSCs).
Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học từ Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG Tp.HCM và Trường Đại học Y dược Tp.HCM đã chứng minh rằng exosome từ tế bào gốc mô mỡ có tác dụng cải thiện tình trạng lão hóa da. Nghiên cứu này được xuất bản trên tạp chí uy tín Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology.
Exosome là các túi ngoại bào kích thước nano, tham gia truyền thông tin giữa các tế bào. Khác với liệu pháp tế bào, exosome là một chiến lược “không sử dụng tế bào”, giúp giảm rào cản sử dụng và cải thiện tính an toàn.
Phương pháp nghiên cứu:
– Tạo exosome trong điều kiện thiếu oxy (hypADSC-Exo): Nghiên cứu đã nuôi cấy tế bào gốc mô mỡ trong điều kiện thiếu oxy (dưới 5% O2), giúp chúng sống sót và tăng sinh tốt hơn, đồng thời tạo ra exosome với thành phần phân tử đặc biệt, chứa microRNA và protein bảo vệ giúp chống lại stress oxy hóa và thúc đẩy tái tạo da hiệu quả hơn.
– Thử nghiệm trên tế bào (in vitro): Nhóm tác giả đã sử dụng nguyên bào sợi da người (HDFs) bị lão hóa do bức xạ UV để đánh giá tác động của hypADSC-Exo. Các nguyên bào sợi lão hóa được xử lý bằng hypADSC-Exo để đánh giá thay đổi về hình thái, tốc độ tăng sinh, cũng như biểu hiện gene liên quan lão hóa.
– Thử nghiệm trên mô hình động vật (in vivo): Nghiên cứu sử dụng mô hình chuột bị lão hóa da do tiếp xúc UV mãn tính. HypADSC-Exo được bôi tại chỗ 2 lần mỗi tuần trong 6 tuần, kèm theo đánh giá định kỳ về hệ số nhăn, độ dày da, độ ẩm và độ đàn hồi.
Kết quả nổi bật:
– Hiệu quả chống lão hóa rõ rệt: Xử lý nguyên bào sợi HDFs bị tổn thương bởi UV với hypADSC-Exo giúp giảm các dấu hiệu lão hóa hình thái và khôi phục kích thước tế bào gần bình thường, duy trì khả năng tăng sinh và giảm biểu hiện các marker lão hóa (p16, p21).
– Cải thiện chất lượng da: Trên mô hình chuột, hypADSC-Exo ở liều cao hơn giúp giảm nếp nhăn, tăng độ ẩm và độ đàn hồi của da, với rất ít dấu hiệu kích ứng.
– Tái tạo collagen: Đánh giá mô học cho thấy lớp biểu bì chuột được bôi hypADSC-Exo giảm hiện tượng tăng sản, đồng thời mật độ collagen cao hơn. Sự cải thiện này đến từ việc hạ thấp hoạt động của metalloproteinase (MMP) và tăng biểu hiện gene collagen loại I và III.
Ý nghĩa và khuyến nghị:
– Nghiên cứu này củng cố tiềm năng của exosome như một liệu pháp “không tế bào” thay thế cho liệu pháp tế bào gốc truyền thống. Đồng thời, nó nhấn mạnh ưu thế của exosome từ tế bào gốc mỡ được nuôi trong điều kiện thiếu oxy, mở ra hướng phát triển các sản phẩm dược mỹ phẩm mới, dễ tiêu chuẩn hóa và sử dụng hơn.
– Dù cần thêm khảo sát về liều dùng tối ưu và tác động dài hạn , công trình này đã đặt nền móng cho những ứng dụng lâm sàng đầy hứa hẹn , góp phần “cách mạng hóa” cuộc chiến dài hơi chống lại lão hóa da do ánh sáng.
Nghiên cứu mới của Xu và cộng sự ( tháng 6, 2025), đăng trên Nature, đã đánh giá hiệu quả lâm sàng của gel huyết tương giàu tiểu cầu (gel PRP) trong điều trị bảo tồn rách cơ Supraspinatus – tổn thương thường gặp ở người lớn tuổi, gây đau vai và hạn chế vận động.
Trong nhóm gel PRP, gel PRP được tiêm vào vị trí rách gân cơ trên gai. Hai kim chọc kim (A , B) được dẫn đến vị trí rách gân cơ trên gai bằng phương pháp kim đôi (C) dưới hướng dẫn siêu âm (D). Nguồn: bài nghiên cứu
Quy trình chuẩn bị gel PRP
Máu toàn phần (18 ml) được trộn với natri citrat theo tỷ lệ 9:1 và ly tâm hai bước.
Sau khi loại bỏ huyết tương nghèo tiểu cầu, 4 ml PRP được thu lấy (nồng độ tiểu cầu ~900 × 10⁹/L, cao gấp ~4,2 lần máu gốc).
Gel PRP được tạo ra ngay tại chỗ tiêm bằng cách trộn PRP với thrombin đông khô 300U, hòa tan trong 0,6 ml NaCl, thông qua kỹ thuật kim đôi dưới hướng dẫn siêu âm – giúp định vị chính xác vị trí rách gân cơ trên gai.
Kết quả
Gel PRP giúp kiểm soát viêm, giảm xâm nhập mỡ vào cơ gân và phục hồi sức căng gân tại chỗ, từ đó nâng cao hiệu quả phục hồi lâu dài. Cụ thể: Sau phẫu thuật rách gân cơ trên gai, điểm VAS (đánh giá mức độ đau) ở nhóm gel PRP và PRP lỏng đều thấp hơn nhóm natri hyaluronate sau 3 và 6 tháng. Thâm nhiễm mỡ (đánh giá bằng MSKUS) ở nhóm gel PRP và PRP cũng thấp hơn đáng kể so với nhóm natri hyaluronate sau 6 tháng (F = 5,06, P = 0,008).
Sau 6 tháng:
Điểm VAS trung bình:
Gel PRP: 2,13 ± 0,57
PRP lỏng: 2,67 ± 0,71 (t = 3,07, P = 0,003)
Natri hyaluronate: 3,17 ± 1,02
So sánh gel PRP với natri hyaluronate: t = 4,67, P < 0,0001
So sánh PRP với natri hyaluronate: t = 2,03, P = 0,04
Điểm Constant-Murley (đánh giá chức năng khớp vai):
Nhóm gel PRP cao nhất (F = 12,08, P < 0,05)
PRP cao hơn natri hyaluronate (t = 2,61, P = 0,01)
Hiệu quả điều trị tổng thể:
Gel PRP: 93,10%
PRP lỏng: 80,77%
Natri hyaluronate: 66,67% (χ² = 6,14, P = 0,01)
Cơ chế hiệu quả của gel PRP được cho là nhờ khả năng bám dính tốt tại vị trí tổn thương, duy trì giải phóng các yếu tố tăng trưởng sinh học trong thời gian dài, từ đó tăng cường tái tạo gân-xương, giảm thâm nhiễm mỡ và đau.
Tại sao gel PRP vượt trội hơn PRP lỏng?
PRP lỏng dễ bị khuếch tán, thời gian tác động ngắn.
Gel PRP bám chắc vào vùng rách, giải phóng ổn định các yếu tố tăng trưởng và kháng viêm như PDGF, TGF-β, VEGF, giúp:
Kích thích tăng sinh nguyên bào sợi và tế bào gân.
Hạn chế thâm nhiễm mỡ – yếu tố dẫn đến rách lại.
Cải thiện tái tạo mạch máu và lành mô gân–xương.
Kết luận ứng dụng
Gel PRP tiêm dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị rách gân cơ trên gai mức độ nhẹ–trung bình. Phương pháp này không chỉ cải thiện đau và chức năng khớp vai, mà còn ức chế tiến trình thoái hóa mỡ trong cơ, mở ra triển vọng cho liệu pháp sinh học cá thể hóa trong cơ xương khớp.
Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) vừa chính thức phê duyệt Ryoncil (remestemcel-L-rknd) — liệu pháp tế bào gốc trung mô (MSC) đầu tiên được cấp phép tại Mỹ. Ryoncil được chỉ định để điều trị bệnh vật ghép chống kí chủ cấp tính kháng steroid (SR-aGVHD) ở trẻ em từ 2 tháng tuổi trở lên.
🧬 Liệu pháp MSC đầu tiên được FDA phê duyệt
Ryoncil là một sản phẩm chứa tế bào gốc trung mô (MSC) được phân lập từ tủy xương của người hiến tặng trưởng thành. Đây là tế bào có khả năng điều hòa miễn dịch, chống viêm và hỗ trợ phục hồi tổn thương mô.
Theo Tiến sĩ Peter Marks, Giám đốc Trung tâm Đánh giá và Nghiên cứu Sinh học (CBER) của FDA:
“Phê duyệt Ryoncil là một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển các liệu pháp tế bào tiên tiến cho những bệnh lý đe dọa tính mạng, đặc biệt là ở trẻ em. FDA cam kết hỗ trợ các sản phẩm điều trị mới, an toàn và hiệu quả để cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.”
SR-aGVHD – Biến chứng nghiêm trọng sau ghép tế bào tạo máu
SR-aGVHD là một biến chứng nghiêm trọng sau ghép tế bào gốc tạo máu đồng loài (allo-HSCT), thường được thực hiện ở bệnh nhân ung thư máu hoặc rối loạn hệ miễn dịch. Khi xảy ra, hệ miễn dịch mới của người nhận tấn công các cơ quan của chính họ, dẫn đến tổn thương đa cơ quan, giảm chất lượng sống và nguy cơ tử vong cao — đặc biệt nếu không đáp ứng với corticosteroid.
Tiến sĩ Nicole Verdun, Giám đốc Văn phòng Sản phẩm Trị liệu tại CBER cho biết:
“SR-aGVHD gây hậu quả nặng nề trên nhiều cơ quan. Việc có thêm một lựa chọn điều trị như Ryoncil là bước tiến đáng kể trong việc giải quyết nhu cầu y tế chưa được đáp ứng.”
🔬 Hiệu quả và an toàn của Ryoncil
Trong một nghiên cứu đa trung tâm với 54 bệnh nhi SR-aGVHD sau allo-HSCT:
Ryoncil được truyền 2 lần/tuần trong 4 tuần, tổng cộng 8 lần.
Nếu có đáp ứng một phần, bệnh nhân được truyền thêm 1 lần/tuần trong 4 tuần nữa.
30% bệnh nhân đạt đáp ứng hoàn toàn sau 28 ngày.
41% có đáp ứng một phần.
Tác dụng phụ phổ biến gồm: nhiễm trùng, sốt, chảy máu, phù, đau bụng và tăng huyết áp. Nguy cơ nghiêm trọng cần theo dõi: phản ứng quá mẫn, khó thở, tụt huyết áp, tím tái, thiếu oxy, hoặc phản ứng truyền dịch cấp tính.
Chống chỉ định và cảnh báo sử dụng
Ryoncil chống chỉ định ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với dimethyl sulfoxide (DMSO) hoặc protein lợn, bò. Trước khi truyền, bệnh nhân cần được dùng corticosteroid và thuốc kháng histamin, đồng thời phải theo dõi sát trong suốt quá trình điều trị.
Được ưu tiên phát triển và cấp phép nhanh
Đơn đăng ký Ryoncil đã được FDA xếp vào các hạng mục:
Orphan Drug
Theo dõi nhanh (Fast Track)
Xét duyệt ưu tiên (Priority Review)
Cơ quan chủ quản sản phẩm là Mesoblast, Inc.
ℹ️ FDA
FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) là cơ quan thuộc Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ, chịu trách nhiệm đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc, vắc-xin, sản phẩm sinh học, thiết bị y tế, thực phẩm, mỹ phẩm và các sản phẩm phát bức xạ điện tử.
MSCCryosave OTS TH được cung cấp dạng 1X, dùng để bảo quản tế bào gốc trung mô. Sản phẩm chứa Trehalose và đạt tiêu chuẩn sử dụng trên người, thích hợp sản xuất thuốc tế bào gốc trung mô. Sản phẩm có chứa human serum albumin (đạt tiêu chuẩn USP). Liên hệ báo giá qua hotline: 0964 923 493
Hình 1. Biểu đồ UMAP của dữ liệu scRNA-seq từ BM MNC được phân lập từ 2 người hiến trẻ khỏe ( n = 6.494), 2 người hiến lớn tuổi ( n = 3.719) và 3 bệnh nhân mắc CCUS ( n = 11.981). Phân tích biểu hiện gene cho thấy rằng, so với các tế bào miễn dịch từ người hiến tặng lớn tuổi khỏe mạnh, các tế bào miễn dịch từ bệnh nhân CCUS có sự tăng cường biểu hiện của các chương trình gene liên quan đến chuyển hóa ty thể, xử lý protein và đáp ứng với tín hiệu interferon (IFN)-α/β, phản ánh trạng thái hoạt hóa của các tế bào này. Ngược lại, các nhóm tế bào miễn dịch trong CCUS lại giảm mạnh biểu hiện của các gene liên quan đến điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm – một đặc điểm cho thấy sự giảm đáp ứng với các kích thích từ bên ngoài.
Một phát hiện mới mở ra hướng điều trị dự phòng cho bệnh rối loạn sinh tủy (MDS)
Rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS) là một nhóm bệnh lý huyết học mạn tính nguy hiểm, trong đó tủy xương sản xuất ra các tế bào máu không hoàn thiện hoặc bất thường. Dù ở giai đoạn đầu MDS chưa gây triệu chứng rõ rệt, nhưng theo thời gian, bệnh có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – một loại ung thư máu ác tính với tiên lượng rất xấu.
Một nghiên cứu mới đăng tải trên tạp chí Nature Communications (tháng 5/2025) đã làm sáng tỏ cơ chế giúp các tế bào tiền ung thư “vượt mặt” hệ miễn dịch và sống sót trong cơ thể người bệnh. Nhóm tác giả phát hiện rằng sự suy giảm chức năng của tế bào sát thủ tự nhiên (natural killer cells – NK cells) chính là “kẽ hở” cho các tế bào gốc tạo máu đột biến phát triển, dẫn đến khởi phát bệnh MDS.
Giai đoạn “im lặng” trước khi thành ung thư
Trước khi được chẩn đoán mắc MDS, nhiều bệnh nhân trải qua một giai đoạn đặc biệt được gọi là CCUS – Clonal Cytopenia of Undetermined Significance (giảm tế bào máu do đột biến dòng tế bào gốc, chưa rõ nguyên nhân). Trong giai đoạn này, các tế bào gốc tạo máu đã bắt đầu tích lũy đột biến gen, nhưng chưa đủ để gây bệnh rõ ràng. Tuy nhiên, đây chính là thời điểm “vàng” để can thiệp nếu có thể phát hiện và loại bỏ các tế bào bất thường kịp thời.
Vậy điều gì đã giúp những tế bào đột biến này âm thầm phát triển mà không bị hệ miễn dịch phát hiện và tiêu diệt?
Khi “chiến binh” miễn dịch bị vô hiệu hóa
Tế bào NK là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh – tuyến phòng thủ đầu tiên trong cơ thể chống lại virus và tế bào bất thường. Khác với tế bào T hay B cần thời gian học cách nhận diện “kẻ địch”, tế bào NK có thể tiêu diệt mục tiêu ngay lập tức nhờ vào khả năng nhận diện mất biểu hiện các dấu hiệu bình thường của tế bào.
Nghiên cứu mới cho thấy: Ở bệnh nhân CCUS và MDS, chức năng của tế bào NK bị suy giảm nghiêm trọng. Cụ thể, số lượng tế bào NK ít đi, khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường cũng bị tổn hại. Điều này tạo điều kiện cho các tế bào gốc tạo máu đột biến trốn tránh sự giám sát miễn dịch – giống như tội phạm có thể hành động thoải mái vì không còn cảnh sát tuần tra.
Không dừng lại ở việc quan sát, nhóm nghiên cứu còn tiến hành thử nghiệm trên chuột. Khi tiêm tế bào NK khỏe mạnh từ người hiến tặng vào chuột mang tế bào đột biến giống CCUS, kết quả rất bất ngờ: Các tế bào đột biến bị tiêu diệt, trong khi tế bào gốc tạo máu bình thường hoạt động trở lại. Điều này chứng minh rằng chính sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng NK đã tạo điều kiện cho tế bào đột biến sống sót và phát triển.
Ý nghĩa thực tiễn: Phòng bệnh hơn chữa bệnh
Phát hiện này mở ra một hướng đi đầy tiềm năng trong dự phòng và điều trị MDS:
Chẩn đoán sớm và xác định nguy cơ: Kiểm tra chức năng tế bào NK ở người có đột biến tế bào gốc tạo máu (như trong CCUS) có thể giúp xác định ai là người có nguy cơ cao tiến triển thành MDS. Nhờ đó, các bác sĩ có thể giám sát chặt chẽ hoặc bắt đầu điều trị sớm hơn.
Liệu pháp tế bào NK: Việc truyền tế bào NK từ người khỏe mạnh có thể được xem là một biện pháp điều trị dự phòng hoặc hỗ trợ trong giai đoạn sớm của bệnh. Liệu pháp này giúp “hồi phục hàng rào miễn dịch”, khôi phục khả năng giám sát và loại bỏ tế bào bất thường ngay từ đầu.
Cải tiến chiến lược điều trị ung thư máu: Hiện nay, phần lớn các điều trị MDS tập trung vào giai đoạn muộn khi tế bào ác tính đã phát triển. Nghiên cứu này mở ra chiến lược “đánh chặn từ xa” – xử lý các dòng tế bào tiền ung thư trước khi chúng chuyển hóa thành ung thư thực sự.
Trong cuộc chiến với ung thư máu, hệ miễn dịch đóng vai trò như một đội vệ binh tinh nhuệ. Nhưng nếu “vệ binh” bị vô hiệu hóa, kẻ địch sẽ lặng lẽ xâm nhập và chiếm lĩnh cơ thể. Nghiên cứu của nhóm tác giả từ Mỹ và Đức đã chỉ ra vai trò then chốt của tế bào NK trong việc kiểm soát các dòng tiền ung thư ở bệnh MDS – mở ra tiềm năng mới cho các liệu pháp miễn dịch chủ động trong giai đoạn sớm.
Chúng ta có thể sớm bước vào một kỷ nguyên mới của y học dự phòng trong ung thư máu – nơi mà chỉ cần khôi phục đúng thành phần miễn dịch bị thiếu hụt, chúng ta có thể thay đổi toàn bộ tiến trình bệnh.
NKcultKIT – Bộ giải pháp toàn diện nuôi cấy và tăng sinh tế bào NK cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng
NKcultKIT là bộ sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để tách chiết tế bào đơn nhân từ máu ngoại vi và nuôi cấy chọn lọc nhằm tăng sinh mạnh mẽ tế bào diệt tự nhiên (Natural Killer cells – NK cells). Bộ kit này phục vụ cho cả mục đích nghiên cứu và sản xuất tế bào dùng trong điều trị miễn dịch.
Với khả năng tối ưu hóa quy trình nuôi cấy, NKcultKIT có thể tạo ra từ 3 đến 5 tỷ tế bào NK chỉ từ 15 mL máu ngoại vi sau 21 ngày nuôi in vitro – một kết quả ấn tượng cho thấy tiềm năng ứng dụng cao trong liệu pháp miễn dịch cá thể hóa.
Bộ kit kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến, từ phân tách tế bào, nuôi cấy chọn lọc, đến cảm ứng kích hoạt miễn dịch. Ưu điểm nổi bật bao gồm:
Không sử dụng protein có nguồn gốc động vật và không dùng tế bào feeder, giúp đảm bảo an toàn sinh học cao.
Môi trường nuôi cấy chuyên biệt, cho phép tăng sinh chọn lọc tế bào NK mà không cần phải tách lọc NK trước đó.
Hoạt tính miễn dịch mạnh, với trên 60% tế bào sau nuôi cấy biểu hiện đặc trưng của NK (CD56⁺CD3⁻).
Quy trình thao tác đơn giản, giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn, giảm công lao động, đồng thời tăng hiệu suất nuôi cấy.
Đã được kiểm nghiệm trên máu ngoại vi và máu dây rốn người, với mức tăng sinh tế bào đạt 100 – 1000 lần.
NKcultKIT (Cat. No. 156) được sản xuất và lưu hành theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh học, đặc biệt là trong các chương trình điều trị miễn dịch cá nhân hóa hoặc liệu pháp tế bào NK.
Ngày 23/4/2025, tại Viện Tế bào gốc, hai đơn vị đã phối hợp tổ chức Lễ ra mắt Trung tâm Đào tạo Nuôi cấy Tế bào (Cell Culture Training Center – CCTC), kỳ vọng trở thành đơn vị hàng đầu tại Việt Nam và khu vực trong lĩnh vực Công nghệ Nuôi cấy Tế bào.
Một Sự Kết Hợp Của Tầm Nhìn Và Sứ Mệnh
Sau thành công của lễ ký kết Biên bản Ghi nhớ Hợp tác (MoU) vào năm 2024, mối quan hệ chiến lược giữa Viện Tế bào gốc và Công ty Vitech tiếp tục được hiện thực hóa bằng những dự án cụ thể, thiết thực.
Trung tâm CCTC ra đời là sự kết tinh thế mạnh của cả hai đơn vị:
– Viện Tế bào gốc – với bề dày nghiên cứu, đào tạo y sinh học chuẩn mực quốc tế.
– Công ty Vitech – với năng lực cung cấp trang thiết bị công nghệ tiên tiến và sự am hiểu sâu sắc thị trường khoa học kỹ thuật.
Trung tâm Đào tạo Nuôi cấy Tế bào là đơn vị được trang bị hệ thống thiết bị hiện đại bậc nhất hiện nay, phù hợp với tiêu chuẩn đào tạo và nghiên cứu. Đội ngũ giảng viên và chuyên gia của trung tâm là những người có chuyên môn sâu, kinh nghiệm thực tiễn phong phú, cam kết mang đến chương trình đào tạo bài bản, thực tiễn, luôn cập nhật các xu hướng công nghệ tiên tiến nhất.
Trung tâm CCTC đặt mục tiêu:
Trở thành nơi đào tạo trọng điểm về Công nghệ Nuôi cấy Tế bào tại Việt Nam.
Đồng thời đóng vai trò cầu nối tri thức giữa Việt Nam và các nước trong khu vực, hướng đến đào tạo thế hệ nhà khoa học trẻ hội nhập quốc tế.
Viện Tế bào gốc và Công ty Vitech tự hào đồng hành cùng nhau, tiếp tục hành trình đóng góp thiết thực vào sự nghiệp giáo dục, nghiên cứu, và phát triển công nghệ y sinh học, vì một nền khoa học – công nghệ phát triển bền vững và hội nhập mạnh mẽ với thế giới của đất nước.
📢 Ngày 26/03/2025, Biomedmart vinh dự cùng đồng hành với Viện Tế bào gốc – Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG-HCM phối hợp cùng BD LifeScience đã tổ chức thành công hội thảo “Cập nhật ứng dụng Flow Cytometry trong nghiên cứu tế bào và tế bào gốc”. Sự kiện này đã thu hút sự tham gia của đông đảo giảng viên, nhà nghiên cứu, học viên và sinh viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau trong khoa học sự sống.
Hội thảo này không chỉ nhằm cập nhật những tiến bộ mới nhất trong kỹ thuật Flow Cytometry mà còn mở ra các cơ hội mới trong nghiên cứu tế bào và ứng dụng liệu pháp tế bào gốc. Các chuyên gia hàng đầu đã chia sẻ những kiến thức chuyên sâu và các ứng dụng nổi bật của kỹ thuật Flow Cytometry phát triển như thế nào trong nghiên cứu ung thư, sinh học tế bào, cũng như y học tái tạo.
Sự kiện đã chứng kiến những bài thuyết trình đầy ấn tượng từ các diễn giả nổi tiếng quốc tế và trong nước. Cụ thể:
TS. Keefe Chee (BD): Chia sẻ về “Nâng tầm kỹ thuật đơn tế bào trong Y học chính xác: Thúc đẩy nghiên cứu ung thư và dấu ấn sinh học lão hóa”. TS. Keefe đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách Flow Cytometry có thể hỗ trợ trong việc phân tích các tế bào ung thư, đồng thời mở rộng ứng dụng trong nghiên cứu các dấu ấn (marker) sinh học của quá trình lão hóa.
Chuyên gia Charlene Foong (BD): Trình bày về “Tính không đồng nhất của Tế bào gốc trung mô và ứng dụng nano Flow Cytometry trong nghiên cứu vi hạt”. Bài thuyết trình này giúp người tham dự hiểu rõ hơn về sự đa dạng trong các quần thể tế bào gốc trung mô và ứng dụng nano Flow Cytometry trong nghiên cứu các vi hạt có khả năng ảnh hưởng đến sự phát triển tế bào.
PGS.TS. Phạm Văn Phúc (Viện Tế bào gốc): Cập nhật về “Ứng dụng Flow Cytometry trong nghiên cứu và ứng dụng liệu pháp tế bào”. PGS.TS. Phúc đã làm rõ những ứng dụng thực tiễn của Flow Cytometry trong liệu pháp tế bào, đặc biệt là trong việc phân tích và đánh giá chất lượng tế bào gốc trước khi áp dụng vào điều trị.
Buổi hội thảo đã tạo ra một không gian học thuật lý thú, nơi các nhà khoa học, giảng viên và sinh viên có thể trao đổi ý tưởng, kinh nghiệm, và khám phá các hướng nghiên cứu mới. Sự kiện cũng đã mở rộng các cơ hội hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu trong và ngoài nước, từ đó thúc đẩy sự phát triển chung của cộng đồng khoa học.
Việc áp dụng các kỹ thuật tiên tiến như Flow Cytometry vào nghiên cứu tế bào và tế bào gốc không chỉ giúp đẩy mạnh các nghiên cứu cơ bản mà còn mang lại tiềm năng lớn trong điều trị các bệnh lý khó chữa như ung thư và các bệnh liên quan đến lão hóa.
Ngoài ra, Hội thảo còn giới thiệu về Mạng lưới tế bào gốc Việt Nam. Đây là một cộng đồng các cá nhân và tổ chức đam mê nghiên cứu và ứng dụng tế bào gốc, bao gồm các đối tác, khách hàng, người lao động, sinh viên, học viên của Viện Tế bào gốc (Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM). VNSCN còn mở rộng cho các thành viên là những người có nhu cầu tìm hiểu, quan tâm hay yêu thích tế bào gốc ở Việt Nam và nước ngoài. Tham gia VNSCN, thành viên có cơ hội cập nhật kiến thức qua hội thảo và tài liệu nghiên cứu miễn phí, tiếp cận cơ hội hợp tác nghiên cứu, và kết nối với chuyên gia. Thành viên của VNSCN cũng có thể tham gia đào tạo chuyên sâu, tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và phát triển sự nghiệp trong hệ sinh thái đổi mới sáng tạo tế bào gốc.
Cuối cùng, Biomedmart và Viện Tế bào gốc xin gửi lời cảm ơn sâu sắc đến đối tác BD LifeScience, các diễn giả tài năng, và toàn thể khách mời tham dự đã góp phần tạo nên thành công của buổi hội thảo này. Chúng tôi hy vọng rằng sự kiện này sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng cho những nghiên cứu và ứng dụng mới trong lĩnh vực tế bào học và y học tái tạo.
Viện Tế bào gốc cùng nhà phân phối – CTCP Tâm An Med tham gia hội nghị
Ngày 01 tháng 11 năm 2024 vừa qua, Hội nghị Khoa học Da liễu Thẩm mỹ TP. Cần Thơ Lần VI đã diễn ra thành công tại Khách sạn Mường Thanh, Thành phố Cần Thơ, thu hút đông đảo các chuyên gia, bác sĩ và nhà khoa học trong lĩnh vực da liễu và thẩm mỹ. Với chủ đề “Bước Đột Phá và Xu Thế Thời Đại Công Nghệ” hội nghị đã mang đến những cập nhật quan trọng về công nghệ và phương pháp điều trị mới nhất trong lĩnh vực da liễu, thẩm mỹ.
Trong khuôn khổ hội nghị, PGS.TS. Phạm Văn Phúc, Viện trưởng Viện Tế bào gốc, tham gia với vai trò thuộc ban chủ tọa của Phiên Tổng Thể 2 và trực tiếp trình bày một báo cáo quan trọng về chủ đề: “Cập nhật ứng dụng tế bào gốc và Exosome từ tế bào gốc trong điều trị và thẩm mỹ da”. Bài cáo đã thu hút sự quan tâm sâu sắc của người tham dự, cung cấp cái nhìn tổng quan về những tiến bộ mới trong ứng dụng tế bào gốc và exosome trong việc chăm sóc và cải thiện làn da.
PGS. TS. Phạm Văn Phúc báo cáo tại hội nghị với chủ đề: “Cập nhật ứng dụng tế bào gốc và Exosome từ tế bào gốc trong điều trị và thẩm mỹ da”
Ngoài phần báo cáo chuyên đề, Viện Tế bào gốc còn tham gia triển lãm gian hàng với sự đồng hành chính từ Công ty Cổ phần Tâm An Med, nhà phân phối chính thức các sản phẩm của Viện và là nhà tài trợ chính của hội nghị, nhằm giới thiệu các sản phẩm công nghệ nổi bật trong da liễu và thẩm mỹ của Viện. Trong số đó, hai dòng sản phẩm nổi trội bao gồm PRP – Huyết tương giàu tiểu cầu và SVF – Phân đoạn mạch đệm chứa tế bào gốc từ mô mỡ đã được giới thiệu đến khách tham dự. Đây là những sản phẩm ứng dụng công nghệ tiên tiến từ Viện Tế bào gốc, mang lại giải pháp hiệu quả cho việc điều trị da liễu và thẩm mỹ.
Hội nghị Khoa học Da liễu Thẩm mỹ TP. Cần Thơ Lần VI đã diễn ra thành công tốt đẹp, mở ra nhiều cơ hội mới cho các bác sĩ và chuyên gia trong lĩnh vực da liễu, thẩm mỹ cập nhật công nghệ, kiến thức, và mở rộng mạng lưới hợp tác. Viện Tế bào gốc tự hào khi góp phần vào sự thành công của hội nghị này và cam kết tiếp tục nghiên cứu, phát triển thêm nhiều sản phẩm và ứng dụng tiên tiến, góp phần nâng cao chất lượng ngành da liễu và thẩm mỹ tại Việt Nam.
Trong khuôn khổ Sự kiện Kết nối Công nghệ và Đổi mới sáng tạo Việt Nam 2024 (Techconnect and Innovation Vietnam 2024), diễn ra tại Trung tâm Hội nghị Quốc gia, Hà Nội vào ngày 30/9 – 01/10/2024, Viện Tế bào gốc hân hạnh tham gia với nhiều hoạt động nổi bật, nhằm giới thiệu các công nghệ tiên tiến và chia sẻ những xu hướng đổi mới trong lĩnh vực công nghệ tế bào gốc và y học tái tạo.
Đổi mới sáng tạo trong công nghệ tế bào: Từ Công nghệ đến Công nghiệp
Sáng ngày 01/10/2024, PGS.TS. Phạm Văn Phúc – Viện trưởng Viện Tế bào gốc đã có buổi báo cáo tại Diễn đàn Công nghệ ngành y tế: Công nghệ sinh học và chuyển đổi số phục vụ phát triển ngành y tế. Với chủ đề “Đổi mới sáng tạo trong công nghệ tế bào: Từ Công nghệ đến Nghiệp”, bài báo cáo đã mang đến những thông tin quan trọng về các xu hướng, tiến bộ mới nhất trong nghiên cứu tế bào gốc và những ứng dụng tiềm năng trong y học, nhận được sự quan tâm lớn từ giới khoa học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
Buổi báo cáo không chỉ chia sẻ những kết quả nghiên cứu mới nhất mà còn mở ra các cơ hội hợp tác trong nghiên cứu và phát triển, giúp đẩy mạnh ứng dụng công nghệ sinh học vào thực tiễn, đặc biệt là trong chăm sóc sức khỏe.
Giới thiệu công nghệ và sản phẩm
Bên cạnh buổi báo cáo, Viện Tế bào gốc còn tham gia triển lãm gian hàng. Tại đây, Các chuyên gia của Viện đã giới thiệu đến khách tham quan những công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực tế bào gốc, được nghiên cứu và phát triển tại chính Viện Tế bào gốc, cũng như các ứng dụng của chúng. Đây là cơ hội để các nhà khoa học, doanh nghiệp, và các đối tác tiềm năng tìm hiểu về những tiềm năng phát triển công nghệ đang triển khai tại Viện và cùng thảo luận về các cơ hội hợp tác trong tương lai.
Techconnect and Innovation Vietnam 2024 – Sự kiện lớn về đổi mới sáng tạo
Techconnect and Innovation Vietnam 2024 là sự kiện thường niên do Bộ Khoa học và Công nghệ phối hợp cùng Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội tổ chức, với chủ đề năm nay là “Thúc đẩy đổi mới sáng tạo – Động lực cho phát triển kinh tế – xã hội nhanh và bền vững”. Sự kiện là nơi gặp gỡ, trao đổi giữa các nhà khoa học, doanh nghiệp và cơ quan quản lý, nhằm thúc đẩy các giải pháp công nghệ và đổi mới sáng tạo phục vụ phát triển kinh tế – xã hội.
Viện Tế bào gốc xin cảm ơn quý khách hàng và đối tác đã ghé thăm gian hàng và hội thảo, góp phần tạo nên sự thành công của sự kiện.
Trong buổi hội thảo chuyên đề vào ngày 25/04/2024 vừa qua tại hội trường Bệnh viện quốc tế Becamex, PGS.TS. Phạm Văn Phúc – Viện trưởng Viện Tế bào gốc đã có buổi trao đổi cũng như chia sẻ những cập nhật mới với chủ đề “HUYẾT TƯƠNG GIÀU TIỂU CẦU VÀ TẾ BÀO GỐC TRONG ĐIỀU TRỊ BỆNH”
Về phía bệnh viện quốc tế Becamex, tiếp đoàn có sự tham dự của BS. CKII. Trương Thanh Sơn – Giám đốc Y khoa Bệnh viện quốc tế Becamex phát biểu mở đầu buổi sinh hoạt. Cùng đó là sự tham dự của hơn 100 bác sĩ và nhân viên y tế trực thuộc các khoa phòng khác nhau trong bệnh viện như: khoa nội cơ xương khớp, khoa ngoại chấn thương chỉnh hình…
BS. CKII. Trương Thanh Sơn – Giám đốc Y khoa Bệnh viện quốc tế Becamex phát biểu mở đầu buổi sinh hoạt
Trọng tâm của buổi hội thảo, PGS.TS. Phạm Văn Phúc đã chia sẻ những kiến thức hữu ích về ứng dụng của Tế bào gốc nói chung, về Tế bào gốc trung mô nói riêng cũng như làm rõ những tranh luận về hiệu quả điều trị của Huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) cho nhiều loại bệnh lý, thông qua đó phân tích những vấn đề cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị khi sử dụng PRP.
Theo đó, PGS.TS. Phạm Văn Phúc đã chỉ ra 2 vấn đề then chốt dẫn đến nhiều tranh luận về hiệu quả điều trị của Huyết tương giàu tiểu cầu bằng những số liệu lâm sàng từ những phân tích “đa trung tâm – Meta-analysis” trên toàn cầu:
1) Điều trị bệnh đúng “LOẠI” PRP;
2) Điều trị bệnh đúng “LIỀU” PRP.
PGS.TS. Phạm Văn Phúc – Viện trưởng Viện Tế bào gốc với vai trò báo báo viên trong buổi hội thảo
Buổi báo cáo đã kết thúc với phiên thảo luận sôi nổi về các vấn đề loại PRP, liều dùng PRP, tiêu chuẩn PRP trong điều trị… từ cả hai phía.
Phát biểu kết thúc buổi báo cáo, BS. CKII. Trương Thanh Sơn đã cảm ơn và đánh giá cao về buổi hội thảo, cũng tại đây BS. CKII. Trương Thanh Sơn chia sẻ những kinh nghiệm, trải nghiệm của bản thân với vai trò là bệnh nhân trong việc sử dụng Huyết tương giàu tiểu cầu – PRP để điều trị hội chứng khuỷu tay Tennis và khẳng định rằng, phương pháp này có hiệu quả đáng kể đối với bản thân ông cũng như người bệnh nói chung. Buổi hội thảo là bước đi đầu tiên đầy hứa hẹn cho mối quan hệ và hợp tác đầy tiềm năng giữa Viện Tế Bào Gốc và Bệnh Viện Quốc Tế Becamex.
Toàn cảnh buổi hội thảo với sự tham dự của hơn 100 cán bộ y tế Bệnh viện quốc tế Becamex
Regenmedlab và Biothérapie là hai nhãn hàng thuộc Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM tập trung phát triển chuyên sâu về Công nghệ chế tạo huyết tương giàu tiểu cầu (PRP), Công nghệ nuôi cấy tế bào gốc trung mô, Công nghệ nuôi cấy tế bào miễn dịch và Công nghệ sản xuất exosome. Tất cả sản phẩm thuộc 2 nhãn hàng Regenmedlab và Biotherapy đều được sản xuất trên dây chuyền đạt chuẩn ISO 13485:2016 và kiểm chuẩn tại PTN đạt chuẩn ISO 17025:2017 với nguồn nguyên liệu đạt chuẩn dược phẩm USP, Ph.Eur.