Tag: yhoctaitao

  • Liệu pháp tế bào mới của Stanford chữa khỏi bệnh tiểu đường loại 1 ở chuột

    Liệu pháp tế bào mới của Stanford chữa khỏi bệnh tiểu đường loại 1 ở chuột

    Các nhà khoa học tại Trường Đại học Y Stanford vừa công bố một tiến bộ khoa học được đánh giá là có thể thay đổi tương lai điều trị đái tháo đường type 1. Lần đầu tiên, họ đã ngăn ngừa và đảo ngược hoàn toàn bệnh trên mô hình chuột mà không cần sử dụng thuốc ức chế miễn dịch lâu dài. Thành tựu này đến từ một chiến lược táo bạo: kết hợp ghép tế bào gốc tạo máu với ghép đảo tụy từ cùng một người hiến, qua đó tái lập trình hệ miễn dịch để ngừng tấn công tế bào beta – căn nguyên của bệnh.

    Đái tháo đường type 1 là một rối loạn tự miễn, trong đó hệ miễn dịch nhầm lẫn các tế bào beta sản xuất insulin là “kẻ xâm nhập” và tiêu diệt chúng một cách có hệ thống. Khi lượng tế bào beta bị phá hủy quá nhiều, người bệnh mất khả năng tự sản xuất insulin và phải dựa vào tiêm insulin suốt đời. Rủi ro hạ đường huyết, tổn thương tim mạch, thận, thần kinh và võng mạc kéo dài luôn hiện hữu trong hành trình điều trị. Trong nhiều thập kỷ, khoa học vẫn chưa tìm được cách ngăn chặn vòng xoáy tự miễn này, bởi mọi nỗ lực ghép đảo tụy đều bị chặn lại bởi chính hệ miễn dịch quá nhạy của bệnh nhân hoặc yêu cầu bắt buộc phải dùng thuốc ức chế miễn dịch mạnh với nhiều tác dụng phụ nguy hiểm.

    Chiến lược mà nhóm Stanford xây dựng mở ra một hướng tiếp cận mang tính “cài đặt lại” toàn bộ hệ miễn dịch. Thay vì ghép đảo tụy đơn lẻ như các phương pháp truyền thống, họ đồng thời ghép tế bào gốc tạo máu từ người hiến và các đảo tụy của chính người hiến đó. Sự kết hợp này tạo nên một trạng thái miễn dịch hỗn hợp – hay còn gọi là “miễn dịch lai”. Trong trạng thái này, tế bào miễn dịch mới phát sinh từ tế bào gốc của người hiến cùng tồn tại với hệ miễn dịch của vật chủ, và cả hai học cách chấp nhận nhau như “một cơ thể duy nhất”. Chính nhờ đó, đảo tụy ghép không bị tấn công, đồng thời cơ chế tự miễn phá hủy tế bào beta cũng được ngăn chặn.

    Điểm quan trọng giúp phương pháp này khả thi là phác đồ “tiền điều kiện” rất nhẹ nhàng trước ghép. Thay vì sử dụng hóa trị hoặc xạ trị liều cao như trong ghép tủy cổ điển, các nhà nghiên cứu chỉ dùng chiếu xạ liều thấp kết hợp với các kháng thể nhắm trúng đích để dọn đường chọn lọc cho tế bào gốc mới. Phác đồ này đủ mạnh để tạo chỗ cho hệ miễn dịch lai hình thành nhưng đủ dịu để hạn chế độc tính, một yếu tố quan trọng nếu muốn chuyển giao chiến lược này sang điều trị bệnh tự miễn ở người.

    Kết quả đạt được trên mô hình chuột khiến cộng đồng khoa học đặc biệt chú ý. Ở nhóm chuột mới bắt đầu biểu hiện nguy cơ tiền đái tháo đường, 19 trên 19 con duy trì đường huyết hoàn toàn bình thường sau điều trị, không phát triển bệnh trong suốt sáu tháng theo dõi. Ở nhóm chuột đã mắc đái tháo đường type 1 từ trước, toàn bộ số chuột được điều trị đều hồi phục hoàn toàn khả năng kiểm soát đường huyết mà không cần sử dụng thêm insulin. Đáng chú ý hơn, hiện tượng thải ghép hoặc bệnh ghép chống chủ – biến chứng vốn là nỗi lo thường trực của ghép tế bào gốc – hoàn toàn không xuất hiện.

    Thành tựu này không phải là bước đi đơn lẻ mà kế thừa trực tiếp từ nhiều năm phát triển khoa học tại Stanford. Trước đây, nhóm nghiên cứu đã chứng minh rằng ghép tủy xương bán tương hợp kèm ghép thận từ cùng người hiến có thể giúp bệnh nhân duy trì thận ghép trong nhiều năm mà không cần dùng ức chế miễn dịch dài hạn. Lần này, họ mở rộng khái niệm ấy sang bệnh tự miễn, với một phác đồ tinh chỉnh phù hợp hơn với những người không mắc bệnh lý ác tính.

    Dẫu vậy, khoa học vẫn còn nhiều câu hỏi cần lời giải trước khi phương pháp này có thể ứng dụng ở người. Nguồn đảo tụy từ người hiến là vô cùng hạn chế, và việc yêu cầu cả đảo tụy lẫn tế bào gốc tạo máu đến từ cùng một người hiến khiến nguồn cung càng thêm khan hiếm. Độ an toàn lâu dài cũng cần được kiểm chứng qua các thử nghiệm lâm sàng nhiều năm, đặc biệt ở những bệnh nhân trẻ tuổi. Dù vậy, các nhà khoa học đang hướng đến giải pháp sản xuất đảo tụy từ tế bào gốc vạn năng trong phòng thí nghiệm, một bước tiến có thể giải quyết triệt để vấn đề nguồn cung trong tương lai.

    Ý nghĩa của công trình này vượt xa phạm vi đái tháo đường type 1. Nếu nguyên tắc tạo miễn dịch lai an toàn và bền vững có thể áp dụng trên người, hàng loạt bệnh tự miễn – từ lupus, viêm khớp dạng thấp đến thiếu máu hồng cầu hình liềm – có thể bước vào kỷ nguyên điều trị mới, nơi mục tiêu không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà là tái lập trình lại hệ miễn dịch ở cấp độ căn bản.

    Dù hiện tại còn quá sớm để nói rằng chúng ta đã tìm thấy “phương pháp chữa khỏi” cho bệnh nhân đái tháo đường type 1, nghiên cứu của Stanford mang đến một tín hiệu lạc quan: bệnh tự miễn có thể không phải là sự trừng phạt suốt đời. Bằng cách kết hợp công nghệ tế bào gốc, ghép mô và điều hòa miễn dịch chính xác, ngành y học đang tiến gần hơn bao giờ hết đến một tương lai nơi cơ thể có thể được “đặt lại” để tự chữa lành từ gốc rễ.

    Nguồn: https://www.jci.org/articles/view/190034

  • Liệu pháp miễn dịch – hóa trị bằng tế bào NK được áp dụng đúng thời điểm có thể loại bỏ và ngăn ngừa tái phát khối u não do tế bào gốc u nguyên bào thần kinh dạng trung mô

    Liệu pháp miễn dịch – hóa trị bằng tế bào NK được áp dụng đúng thời điểm có thể loại bỏ và ngăn ngừa tái phát khối u não do tế bào gốc u nguyên bào thần kinh dạng trung mô

    Báo cáo nghiên cứu mới đăng trên Acta Neuropathologica Communications (2025) chỉ ra “cửa sổ vàng” sau hóa trị temozolomide, khi miễn dịch bẩm sinh có thể triệt tiêu hoàn toàn tế bào gốc u não còn sót lại.


    Bối cảnh

    Glioblastoma (GBM) – U nguyên bào thần kinh đệm ác tính (HGG) – là một trong những bệnh ung thư có tiên lượng xấu nhất, với thời gian sống trung vị hiếm khi vượt quá 15 tháng dù đã phẫu thuật, xạ trị và hóa trị temozolomide (TMZ). Hầu hết bệnh nhân đều tái phát do tế bào gốc u thần kinh đệm (glioma stem cells – GSCs) sống sót sau điều trị và khởi phát lại khối u kháng thuốc.

    Miễn dịch thích ứng (như T-cell và CAR-T) từng được kỳ vọng là chìa khóa cho GBM, nhưng hiệu quả lâm sàng còn hạn chế do đặc thù của khối u não và hàng rào máu não (BBB) ngăn chặn sự xâm nhập của tế bào miễn dịch. Trong bối cảnh đó, tế bào NK (Natural Killer cells) – thành phần của miễn dịch bẩm sinh, có khả năng nhận biết và tiêu diệt các tế bào “bất thường” mà không cần kháng nguyên đặc hiệu – đang được xem là hướng tiếp cận mới đầy tiềm năng.


    Thiết kế nghiên cứu: kết hợp hóa trị và liệu pháp NK trong mô hình chuột mang tế bào gốc u người

    Nhóm nghiên cứu do GS. Janusz Rak (Đại học McGill, Canada) dẫn đầu đã triển khai một loạt thí nghiệm tiền lâm sàng để xác định thời điểm và điều kiện mà NK có thể đạt hiệu quả tối đa trong kiểm soát GBM.

    Các tác giả sử dụng hai nhóm tế bào gốc u người đại diện cho hai kiểu hình chính: mesenchymal (MES-GSC; GSC1123, GSC83) và proneural (PN-GSC; GSC528, GSC84, GSC157). Các dòng này được cấy vào chuột SCID (có NK nội sinh) và NSG (thiếu NK). Khối u được điều trị bằng TMZ 120–200 mg/kg i.p., sau đó nhóm nghiên cứu tiêm tế bào NK92MI – một dòng NK người được FDA chấp thuận cho thử nghiệm lâm sàng – trực tiếp vào não (intracranial injection) ở những thời điểm khác nhau sau hóa trị.

    Để đảm bảo an toàn sinh học, một số NK92MI được chiếu xạ liều 5 Gy nhằm loại bỏ khả năng tăng sinh, tạo ra dòng NK92MI-IR vẫn duy trì hoạt tính gây độc nhưng không có nguy cơ hình thành khối u thứ phát.


    Kết quả

    Phân tích phiên mã và dòng chảy tế bào cho thấy MES-GSC biểu hiện mạnh các ligand hoạt hóa NK như MICA, ULBP2/5/6 và PVR/CD155, trong khi PN-GSC hầu như không biểu hiện. Đáng chú ý, TMZ không làm thay đổi đáng kể mức biểu hiện các ligand này, cho thấy tính nhạy cảm của MES-GSC là đặc trưng nội tại chứ không phụ thuộc hóa trị.

    Trong thử nghiệm gây độc tế bào (bioluminescence cytotoxicity assay), NK92MI tiêu diệt mạnh MES-GSC ở nhiều tỷ lệ effector:target (p < 0,0001), nhưng hoàn toàn không ảnh hưởng đến PN-GSC. Kết quả này xác lập sự khác biệt sinh học căn bản giữa hai kiểu hình GSC trong đáp ứng với miễn dịch bẩm sinh.


    NK nội sinh quyết định khả năng “chữa khỏi” sau TMZ ở mô hình dưới da

    Trong mô hình chuột NSG (thiếu NK), TMZ gây thuyên giảm thoáng qua nhưng u tái phát sau 40–50 ngày. Ngược lại, ở chuột SCID (có NK), u MES-GSC bị triệt tiêu hoàn toàn sau TMZ, với chuột sống trên 200 ngày không tái phát, trong khi u PN-GSC vẫn tái phát nhanh chóng.

    Khi nhóm nghiên cứu khử NK nội sinh bằng anti-Asialo-GM1, hiệu ứng “chữa khỏi” biến mất hoàn toàn, 7/8 chuột tái phát và tử vong trong vòng 56 ngày. Quan sát mô học cho thấy tế bào NKp46+ xâm nhập mạnh vào khối u ở ngày 3 và 14 sau TMZ, tập trung quanh vùng hoại tử và rìa khối u đang thoái triển – bằng chứng trực tiếp rằng NK là yếu tố then chốt trong quá trình loại bỏ phần còn sót của u MES-GSC.


    Tiêm nội sọ NK sau TMZ tái lập kiểm soát u trong não

    Trong mô hình nội sọ, TMZ 120–200 mg/kg đơn thuần không đủ để ngăn tái phát vì sự xâm nhập của NK vào nhu mô não bị hạn chế. Tuy nhiên, khi tiêm NK92MI trực tiếp vào não 2 ngày sau TMZ, tất cả chuột mang u MES-GSC (GSC1123) khỏi hoàn toàn và sống trên 150 ngày, trong khi các nhóm chỉ dùng TMZ hoặc NK đơn độc đều thất bại.

    Khi sử dụng NK92MI-IR (chiếu xạ 5 Gy), kết quả vẫn được duy trì:

    • Mô hình GSC83: 5/5 chuột khỏi bệnh.
    • Mô hình GSC1123: 4/6 chuột khỏi bệnh.
      Không phát hiện dấu vết tế bào u hay NK người trong mô não sau 7–10 ngày, khẳng định tính an toàn sinh học của phương pháp.

    “Thời điểm vàng” 2–7 ngày sau hóa trị là yếu tố sống còn

    Hiệu quả của liệu pháp NK phụ thuộc chặt chẽ vào thời điểm tiêm. Khi NK92MI-IR được tiêm 2–7 ngày sau TMZ, 9/12 chuột không có u sau 150 ngày; nhưng nếu trì hoãn 14–21 ngày, chỉ 3/9 chuột duy trì sống không bệnh. Trong thí nghiệm pha loãng (không dùng TMZ), chỉ tỷ lệ 80:1 (NK:đích) mới đủ ức chế sự mọc u, trong khi 10:1 chỉ làm chậm tiến triển.

    Những số liệu này chứng minh rằng hiệu quả của NK đạt đỉnh trong khoảng thời gian ngắn sau hóa trị, khi khối u đã bị “làm rỗng” nhưng chưa kịp tái lập, và tỷ lệ effector:target vẫn thuận lợi cho diệt trừ hoàn toàn.

    Nghiên cứu xác lập một nguyên lý can thiệp mới: phối hợp hóa trị giảm khối u (TMZ) với liệu pháp NK nội sọ định thời, nhằm tận dụng “cửa sổ vàng” miễn dịch bẩm sinh để xóa bỏ triệt để tế bào gốc u còn sót.

    Đặc biệt, việc phân tầng phân tử theo kiểu hình mesenchymal có thể giúp nhận diện nhóm bệnh nhân GBM nhạy cảm với NK, dựa trên biểu hiện cao các ligand MICA, ULBP và CD155. Đồng thời, sử dụng NK92MI-IR chiếu xạ cung cấp một hướng tiếp cận an toàn, khả thi về mặt lâm sàng cho điều trị tại chỗ.

    Công trình của nhóm McGill University Health Centre cho thấy, nếu tế bào NK được đưa vào đúng thời điểm (2–7 ngày sau TMZ), chúng có thể chặn hoàn toàn tái phát u não ác tính do tế bào gốc u kiểu hình mesenchymal gây ra.

    Phát hiện này mở ra hướng phát triển các phác đồ “miễn-dịch + hóa trị định thời” cho GBM, nhấn mạnh tầm quan trọng của định danh kiểu hình u và thời điểm can thiệp chính xác, hướng tới mục tiêu lâu dài là biến bệnh u não ác tính từ không thể chữa khỏi thành có thể kiểm soát bền vững.


    Nguồn: Meehan B., Adnani L., Zhu X., et al. Curative timed NK cell-based immunochemotherapy aborts brain tumour recurrence driven by mesenchymal glioma stem cells. Acta Neuropathologica Communications. 2025; 13:64. https://doi.org/10.1186/s40478-025-01984-3


  • Tiêm PRP: Hướng đi mới trong IVF

    Tiêm PRP: Hướng đi mới trong IVF

    Một nghiên cứu công bố trên Scientific Reports (2025) đã đánh giá hiệu quả của tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP, Platelet-Rich Plasma) vào buồng trứng nhằm cải thiện kết quả thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). PRP chứa nồng độ tiểu cầu cao gấp nhiều lần so với ngưỡng sinh lý bình thường, giàu các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Chúng có khả năng kích thích tái tạo mô và tăng sinh mạch máu. Giả thuyết đặt ra là PRP có thể tối ưu hóa vi môi trường buồng trứng, từ đó nâng cao chất lượng trứng và phôi.

    Nghiên cứu được tiến hành trên 74 bệnh nhân IVF gặp khó khăn trong việc tạo phôi chất lượng. Các bệnh nhân được chia thành hai nhóm: 44 người tiêm PRP và 30 người đối chứng. Tất cả trải qua hai chu kỳ kích thích buồng trứng có kiểm soát (COH) liên tiếp, nhóm PRP trải qua các chu kỳ COH trước và sau khi tiêm PRP. Các chỉ số chính được phân tích bao gồm số trứng thụ tinh, số và chất lượng blastocyst, tỷ lệ blastocyst, cùng với kết quả xét nghiệm di truyền phôi (PGT-A) và tỷ lệ có thai lâm sàng.

    Ở chu kỳ đầu tiên, sự khác biệt giữa hai nhóm không rõ rệt. Tuy nhiên, ở chu kỳ thứ hai, nhóm PRP cho thấy kết quả vượt trội:

    • Số trứng thụ tinh trung bình: 5,2 ± 3,6 (PRP) so với 3,3 ± 3,5 (đối chứng), p = 0,011.
    • Số blastocyst trung bình: 1,7 ± 1,5 so với 0,5 ± 0,7, p < 0,0001.
    • Số blastocyst chất lượng cao: 0,6 ± 0,8 so với 0,0 ± 0,2, p < 0,0001.
    • Tỷ lệ blastocyst: 35 ± 31% so với 13 ± 24%, p = 0,001.
    • Tỷ lệ blastocyst chất lượng cao: 14 ± 22% so với 1 ± 3%, p < 0,0001.

    Ngoài ra, trong nhóm PRP có 22 bệnh nhân với 34 blastocyst được xét nghiệm PGT-A. Kết quả cho thấy 17,6% phôi euploid20,6% phôi mosaic. Sau chuyển phôi, tỷ lệ có thai đạt 29%. Trong khi đó, nhóm đối chứng chỉ có 2 bệnh nhân có phôi để phân tích, và một ca có thai nhưng sảy sớm.

    Kết quả chỉ ra rằng tiêm PRP có khả năng cải thiện rõ rệt cả số lượng và chất lượng blastocyst ở những bệnh nhân trước đó gặp khó khăn trong IVF. Hiệu quả cao nhất được ghi nhận khi chu kỳ IVF diễn ra 1–2 tháng sau tiêm PRP.

    Tuy nhiên, nghiên cứu vẫn tồn tại những hạn chế: chưa phải thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng (RCT), nhóm đối chứng không có thủ thuật giả, và số ca chuyển phôi còn hạn chế. Do đó, cần thêm các nghiên cứu quy mô lớn, đa trung tâm và theo dõi dài hạn để xác nhận hiệu quả cũng như tính an toàn của phương pháp này.

    Đọc toàn văn: https://www.nature.com/articles/s41598-024-82630-1

  • Dịch nuôi cấy từ tế bào gốc trung mô nhau thai và màng đệm ở người ức chế sự di chuyển và xâm lấn của tế bào ung thư đường mật bằng cách ức chế con đường PI3K/AKT

    Dịch nuôi cấy từ tế bào gốc trung mô nhau thai và màng đệm ở người ức chế sự di chuyển và xâm lấn của tế bào ung thư đường mật bằng cách ức chế con đường PI3K/AKT

    Ung thư đường mật (cholangiocarcinoma – CCA) là một trong những loại ung thư ác tính nguy hiểm nhất. Căn bệnh này thường được phát hiện muộn, dễ di căn và kháng lại nhiều phương pháp điều trị, khiến tỷ lệ sống sót rất thấp. Hiện nay, phẫu thuật là lựa chọn khả dĩ nhất, nhưng chỉ áp dụng được cho số ít bệnh nhân; phần lớn còn lại buộc phải dựa vào hóa trị vốn ít hiệu quả.

    Một nghiên cứu công bố trên Scientific Reports (2025) mang đến hướng đi triển vọng: sử dụng dịch dịch nuôi cấy (conditioned media – CM) từ tế bào gốc trung mô lấy từ màng đệm (CH-MSCs) và nhau thai (PL-MSCs). Thay vì cấy ghép tế bào, các nhà khoa học tận dụng dịch nuôi cấy chứa các yếu tố hòa tan do MSCs tiết ra – an toàn hơn và dễ ứng dụng lâm sàng.

    Ở nồng độ 75%, dịch nuôi cấy CH-CM và PL-CM đã làm giảm tới 80% số lượng tế bào ung thư chỉ sau 72 giờ. Trong thử nghiệm di chuyển, tốc độ của dòng KKU213A giảm từ 77,83% xuống 12,25% (CH-CM)1,98% (PL-CM). Trong khi đó, khả năng xâm lấn bị chặn đứng, giảm hơn 95%, chỉ còn 2–3% so với nhóm đối chứng.

    Phân tích phân tử cho thấy các yếu tố từ MSCs đã ức chế con đường tín hiệu PI3K/AKT – một “công tắc” quan trọng thúc đẩy tăng sinh và di căn ung thư. Đồng thời, chúng còn chặn quá trình chuyển dạng biểu mô – trung mô (EMT), khiến tế bào ung thư mất khả năng “thoát ra và lan rộng”.

    Điều đáng chú ý là hiệu quả của dịch tiết MSCs tương đương, thậm chí vượt trội so với thuốc ức chế PI3K chuyên biệt, nhưng an toàn hơn vì không đưa tế bào sống vào cơ thể. Đây được xem là một chiến lược đầy hứa hẹn, có thể kết hợp với các liệu pháp hiện tại để cải thiện kết quả điều trị và kéo dài sự sống cho bệnh nhân ung thư đường mật.

    Đọc toàn văn: https://www.nature.com/articles/s41598-025-16789-6

  • Exosome từ tế bào gốc mô mỡ cải thiện tình trạng lão hóa da

    Exosome từ tế bào gốc mô mỡ cải thiện tình trạng lão hóa da

    ⏳Lão hóa da, bị chi phối bởi nhiều yếu tố nội sinh và ngoại sinh , đặc biệt là việc tiếp xúc kéo dài với tia UV , gây ra các vấn đề thẩm mỹ và y khoa như nếp nhăn sâu, khô da, và rối loạn sắc tố. Các liệu pháp truyền thống thường đi kèm với tác dụng phụ như kích ứng, mẩn đỏ. Trong bối cảnh đó, một hướng tiếp cận đầy hứa hẹn là ứng dụng trị liệu exosome có nguồn gốc từ tế bào gốc mỡ (ADSCs).

    👨‍🔬👩‍🔬Nghiên cứu mới đây của các nhà khoa học từ Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG Tp.HCM và Trường Đại học Y dược Tp.HCM đã chứng minh rằng exosome từ tế bào gốc mô mỡ có tác dụng cải thiện tình trạng lão hóa da. Nghiên cứu này được xuất bản trên tạp chí uy tín Clinical, Cosmetic and Investigational Dermatology.

    Exosome là các túi ngoại bào kích thước nano, tham gia truyền thông tin giữa các tế bào. Khác với liệu pháp tế bào, exosome là một chiến lược “không sử dụng tế bào”, giúp giảm rào cản sử dụng và cải thiện tính an toàn.

    📘Phương pháp nghiên cứu:

    – Tạo exosome trong điều kiện thiếu oxy (hypADSC-Exo): Nghiên cứu đã nuôi cấy tế bào gốc mô mỡ trong điều kiện thiếu oxy (dưới 5% O2), giúp chúng sống sót và tăng sinh tốt hơn, đồng thời tạo ra exosome với thành phần phân tử đặc biệt, chứa microRNA và protein bảo vệ giúp chống lại stress oxy hóa và thúc đẩy tái tạo da hiệu quả hơn.

    – Thử nghiệm trên tế bào (in vitro): Nhóm tác giả đã sử dụng nguyên bào sợi da người (HDFs) bị lão hóa do bức xạ UV để đánh giá tác động của hypADSC-Exo. Các nguyên bào sợi lão hóa được xử lý bằng hypADSC-Exo để đánh giá thay đổi về hình thái, tốc độ tăng sinh, cũng như biểu hiện gene liên quan lão hóa.

    – Thử nghiệm trên mô hình động vật (in vivo): Nghiên cứu sử dụng mô hình chuột bị lão hóa da do tiếp xúc UV mãn tính. HypADSC-Exo được bôi tại chỗ 2 lần mỗi tuần trong 6 tuần, kèm theo đánh giá định kỳ về hệ số nhăn, độ dày da, độ ẩm và độ đàn hồi.

    Kết quả nổi bật:

    – Hiệu quả chống lão hóa rõ rệt: Xử lý nguyên bào sợi HDFs bị tổn thương bởi UV với hypADSC-Exo giúp giảm các dấu hiệu lão hóa hình thái và khôi phục kích thước tế bào gần bình thường, duy trì khả năng tăng sinh và giảm biểu hiện các marker lão hóa (p16, p21).

    – Cải thiện chất lượng da: Trên mô hình chuột, hypADSC-Exo ở liều cao hơn giúp giảm nếp nhăn, tăng độ ẩm và độ đàn hồi của da, với rất ít dấu hiệu kích ứng.

    – Tái tạo collagen: Đánh giá mô học cho thấy lớp biểu bì chuột được bôi hypADSC-Exo giảm hiện tượng tăng sản, đồng thời mật độ collagen cao hơn. Sự cải thiện này đến từ việc hạ thấp hoạt động của metalloproteinase (MMP) và tăng biểu hiện gene collagen loại I và III.

    📘Ý nghĩa và khuyến nghị:

    – Nghiên cứu này củng cố tiềm năng của exosome như một liệu pháp “không tế bào” thay thế cho liệu pháp tế bào gốc truyền thống. Đồng thời, nó nhấn mạnh ưu thế của exosome từ tế bào gốc mỡ được nuôi trong điều kiện thiếu oxy, mở ra hướng phát triển các sản phẩm dược mỹ phẩm mới, dễ tiêu chuẩn hóa và sử dụng hơn.

    – Dù cần thêm khảo sát về liều dùng tối ưu và tác động dài hạn , công trình này đã đặt nền móng cho những ứng dụng lâm sàng đầy hứa hẹn , góp phần “cách mạng hóa” cuộc chiến dài hơi chống lại lão hóa da do ánh sáng.

    Đọc toàn văn nghiên cứu tại: https://doi.org/10.2147/CCID.S523936

    ******************************

    Viện Tế bào gốc

    SCI | Leading Stem Cell Innovation

    🏭Tòa nhà B2-3, Trường ĐH Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM

    Khu phố 6, P. Linh Xuân, Tp.HCM

    📞 Tel: 02836361206

    📧 Email: contact@sci.edu.vn

    🌐 Website: sci.edu.vn

  • Gel PRP kết hợp với siêu âm – Giải pháp sinh học mới cho rách cơ Supraspinatus

    Gel PRP kết hợp với siêu âm – Giải pháp sinh học mới cho rách cơ Supraspinatus

    Nghiên cứu mới của Xu và cộng sự ( tháng 6, 2025), đăng trên Nature, đã đánh giá hiệu quả lâm sàng của gel huyết tương giàu tiểu cầu (gel PRP) trong điều trị bảo tồn rách cơ Supraspinatus – tổn thương thường gặp ở người lớn tuổi, gây đau vai và hạn chế vận động.

    Trong nhóm gel PRP, gel PRP được tiêm vào vị trí rách gân cơ trên gai. Hai kim chọc kim (A , B) được dẫn đến vị trí rách gân cơ trên gai bằng phương pháp kim đôi (C) dưới hướng dẫn siêu âm (D). Nguồn: bài nghiên cứu

    Quy trình chuẩn bị gel PRP

    • Máu toàn phần (18 ml) được trộn với natri citrat theo tỷ lệ 9:1 và ly tâm hai bước.
    • Sau khi loại bỏ huyết tương nghèo tiểu cầu, 4 ml PRP được thu lấy (nồng độ tiểu cầu ~900 × 10⁹/L, cao gấp ~4,2 lần máu gốc).
    • Gel PRP được tạo ra ngay tại chỗ tiêm bằng cách trộn PRP với thrombin đông khô 300U, hòa tan trong 0,6 ml NaCl, thông qua kỹ thuật kim đôi dưới hướng dẫn siêu âm – giúp định vị chính xác vị trí rách gân cơ trên gai.

    Kết quả

    Gel PRP giúp kiểm soát viêm, giảm xâm nhập mỡ vào cơ gân và phục hồi sức căng gân tại chỗ, từ đó nâng cao hiệu quả phục hồi lâu dài. Cụ thể: Sau phẫu thuật rách gân cơ trên gai, điểm VAS (đánh giá mức độ đau) ở nhóm gel PRP và PRP lỏng đều thấp hơn nhóm natri hyaluronate sau 3 và 6 tháng. Thâm nhiễm mỡ (đánh giá bằng MSKUS) ở nhóm gel PRP và PRP cũng thấp hơn đáng kể so với nhóm natri hyaluronate sau 6 tháng (F = 5,06, P = 0,008).

    Sau 6 tháng:

    • Điểm VAS trung bình:
      • Gel PRP: 2,13 ± 0,57
      • PRP lỏng: 2,67 ± 0,71 (t = 3,07, P = 0,003)
      • Natri hyaluronate: 3,17 ± 1,02
        • So sánh gel PRP với natri hyaluronate: t = 4,67, P < 0,0001
        • So sánh PRP với natri hyaluronate: t = 2,03, P = 0,04
    • Điểm Constant-Murley (đánh giá chức năng khớp vai):
      • Nhóm gel PRP cao nhất (F = 12,08, P < 0,05)
      • PRP cao hơn natri hyaluronate (t = 2,61, P = 0,01)
    • Hiệu quả điều trị tổng thể:
      • Gel PRP: 93,10%
      • PRP lỏng: 80,77%
      • Natri hyaluronate: 66,67% (χ² = 6,14, P = 0,01)

    Cơ chế hiệu quả của gel PRP được cho là nhờ khả năng bám dính tốt tại vị trí tổn thương, duy trì giải phóng các yếu tố tăng trưởng sinh học trong thời gian dài, từ đó tăng cường tái tạo gân-xương, giảm thâm nhiễm mỡ và đau.

    Tại sao gel PRP vượt trội hơn PRP lỏng?

    • PRP lỏng dễ bị khuếch tán, thời gian tác động ngắn.
    • Gel PRP bám chắc vào vùng rách, giải phóng ổn định các yếu tố tăng trưởng và kháng viêm như PDGF, TGF-β, VEGF, giúp:
      • Kích thích tăng sinh nguyên bào sợi và tế bào gân.
      • Hạn chế thâm nhiễm mỡ – yếu tố dẫn đến rách lại.
      • Cải thiện tái tạo mạch máu và lành mô gân–xương.

    Kết luận ứng dụng

    Gel PRP tiêm dưới hướng dẫn siêu âm là phương pháp đầy hứa hẹn trong điều trị rách gân cơ trên gai mức độ nhẹ–trung bình. Phương pháp này không chỉ cải thiện đau và chức năng khớp vai, mà còn ức chế tiến trình thoái hóa mỡ trong cơ, mở ra triển vọng cho liệu pháp sinh học cá thể hóa trong cơ xương khớp.

    source: https://www.nature.com/articles/s41598-025-09595-7


    Biomedmart cung cấp các bộ kit thu nhận PRP và PRF chất lượng cao, đáp ứng tiêu chuẩn trong nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng. Các bộ kit được thiết kế tối ưu, giúp thu được huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) và fibrin giàu tiểu cầu (PRF) với hiệu suất cao, nồng độ tiểu cầu ổn định và hàm lượng yếu tố tăng trưởng dồi dào như PDGF, TGF-β, VEGF. Sản phẩm phù hợp cho các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực tái tạo mô, da liễu, chấn thương chỉnh hình và nha khoa, đồng thời hỗ trợ kiểm soát chất lượng và thao tác chuẩn xác trong toàn bộ quy trình xử lý máu ngoại vi.

    Thông tin liên hệ

    Địa chỉ: Viện Tế bào gốc, Trường Đại học Khoa học tự nhiên, ĐHQG-HCM

    Điện thoại: (+84) 28 3636 1206

    Email: sales@sci.edu.vn

  • Tế Bào Diệt Tự Nhiên (Natural killer cell) – “Lá Chắn” Miễn Dịch Bị Vô Hiệu Hóa Trong Giai Đoạn Tiền Ung Thư Máu

    Tế Bào Diệt Tự Nhiên (Natural killer cell) – “Lá Chắn” Miễn Dịch Bị Vô Hiệu Hóa Trong Giai Đoạn Tiền Ung Thư Máu

    Hình 1. Biểu đồ UMAP của dữ liệu scRNA-seq từ BM MNC được phân lập từ 2 người hiến trẻ khỏe ( n  = 6.494), 2 người hiến lớn tuổi ( n  = 3.719) và 3 bệnh nhân mắc CCUS ( n  = 11.981). Phân tích biểu hiện gene cho thấy rằng, so với các tế bào miễn dịch từ người hiến tặng lớn tuổi khỏe mạnh, các tế bào miễn dịch từ bệnh nhân CCUS có sự tăng cường biểu hiện của các chương trình gene liên quan đến chuyển hóa ty thể, xử lý protein và đáp ứng với tín hiệu interferon (IFN)-α/β, phản ánh trạng thái hoạt hóa của các tế bào này. Ngược lại, các nhóm tế bào miễn dịch trong CCUS lại giảm mạnh biểu hiện của các gene liên quan đến điều hòa miễn dịch và phản ứng viêm – một đặc điểm cho thấy sự giảm đáp ứng với các kích thích từ bên ngoài.

    Một phát hiện mới mở ra hướng điều trị dự phòng cho bệnh rối loạn sinh tủy (MDS)

    Rối loạn sinh tủy (Myelodysplastic Syndromes – MDS) là một nhóm bệnh lý huyết học mạn tính nguy hiểm, trong đó tủy xương sản xuất ra các tế bào máu không hoàn thiện hoặc bất thường. Dù ở giai đoạn đầu MDS chưa gây triệu chứng rõ rệt, nhưng theo thời gian, bệnh có thể tiến triển thành bệnh bạch cầu cấp dòng tủy (AML) – một loại ung thư máu ác tính với tiên lượng rất xấu.

    Một nghiên cứu mới đăng tải trên tạp chí Nature Communications (tháng 5/2025) đã làm sáng tỏ cơ chế giúp các tế bào tiền ung thư “vượt mặt” hệ miễn dịch và sống sót trong cơ thể người bệnh. Nhóm tác giả phát hiện rằng sự suy giảm chức năng của tế bào sát thủ tự nhiên (natural killer cells – NK cells) chính là “kẽ hở” cho các tế bào gốc tạo máu đột biến phát triển, dẫn đến khởi phát bệnh MDS.

    Giai đoạn “im lặng” trước khi thành ung thư

    Trước khi được chẩn đoán mắc MDS, nhiều bệnh nhân trải qua một giai đoạn đặc biệt được gọi là CCUS – Clonal Cytopenia of Undetermined Significance (giảm tế bào máu do đột biến dòng tế bào gốc, chưa rõ nguyên nhân). Trong giai đoạn này, các tế bào gốc tạo máu đã bắt đầu tích lũy đột biến gen, nhưng chưa đủ để gây bệnh rõ ràng. Tuy nhiên, đây chính là thời điểm “vàng” để can thiệp nếu có thể phát hiện và loại bỏ các tế bào bất thường kịp thời.

    Vậy điều gì đã giúp những tế bào đột biến này âm thầm phát triển mà không bị hệ miễn dịch phát hiện và tiêu diệt?

    Khi “chiến binh” miễn dịch bị vô hiệu hóa

    Tế bào NK là một phần của hệ miễn dịch bẩm sinh – tuyến phòng thủ đầu tiên trong cơ thể chống lại virus và tế bào bất thường. Khác với tế bào T hay B cần thời gian học cách nhận diện “kẻ địch”, tế bào NK có thể tiêu diệt mục tiêu ngay lập tức nhờ vào khả năng nhận diện mất biểu hiện các dấu hiệu bình thường của tế bào.

    Nghiên cứu mới cho thấy: Ở bệnh nhân CCUS và MDS, chức năng của tế bào NK bị suy giảm nghiêm trọng. Cụ thể, số lượng tế bào NK ít đi, khả năng nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường cũng bị tổn hại. Điều này tạo điều kiện cho các tế bào gốc tạo máu đột biến trốn tránh sự giám sát miễn dịch – giống như tội phạm có thể hành động thoải mái vì không còn cảnh sát tuần tra.

    Không dừng lại ở việc quan sát, nhóm nghiên cứu còn tiến hành thử nghiệm trên chuột. Khi tiêm tế bào NK khỏe mạnh từ người hiến tặng vào chuột mang tế bào đột biến giống CCUS, kết quả rất bất ngờ: Các tế bào đột biến bị tiêu diệt, trong khi tế bào gốc tạo máu bình thường hoạt động trở lại. Điều này chứng minh rằng chính sự thiếu hụt hoặc rối loạn chức năng NK đã tạo điều kiện cho tế bào đột biến sống sót và phát triển.

    Ý nghĩa thực tiễn: Phòng bệnh hơn chữa bệnh

    Phát hiện này mở ra một hướng đi đầy tiềm năng trong dự phòng và điều trị MDS:

    • Chẩn đoán sớm và xác định nguy cơ: Kiểm tra chức năng tế bào NK ở người có đột biến tế bào gốc tạo máu (như trong CCUS) có thể giúp xác định ai là người có nguy cơ cao tiến triển thành MDS. Nhờ đó, các bác sĩ có thể giám sát chặt chẽ hoặc bắt đầu điều trị sớm hơn.
    • Liệu pháp tế bào NK: Việc truyền tế bào NK từ người khỏe mạnh có thể được xem là một biện pháp điều trị dự phòng hoặc hỗ trợ trong giai đoạn sớm của bệnh. Liệu pháp này giúp “hồi phục hàng rào miễn dịch”, khôi phục khả năng giám sát và loại bỏ tế bào bất thường ngay từ đầu.
    • Cải tiến chiến lược điều trị ung thư máu: Hiện nay, phần lớn các điều trị MDS tập trung vào giai đoạn muộn khi tế bào ác tính đã phát triển. Nghiên cứu này mở ra chiến lược “đánh chặn từ xa” – xử lý các dòng tế bào tiền ung thư trước khi chúng chuyển hóa thành ung thư thực sự.

    Trong cuộc chiến với ung thư máu, hệ miễn dịch đóng vai trò như một đội vệ binh tinh nhuệ. Nhưng nếu “vệ binh” bị vô hiệu hóa, kẻ địch sẽ lặng lẽ xâm nhập và chiếm lĩnh cơ thể. Nghiên cứu của nhóm tác giả từ Mỹ và Đức đã chỉ ra vai trò then chốt của tế bào NK trong việc kiểm soát các dòng tiền ung thư ở bệnh MDS – mở ra tiềm năng mới cho các liệu pháp miễn dịch chủ động trong giai đoạn sớm.

    Chúng ta có thể sớm bước vào một kỷ nguyên mới của y học dự phòng trong ung thư máu – nơi mà chỉ cần khôi phục đúng thành phần miễn dịch bị thiếu hụt, chúng ta có thể thay đổi toàn bộ tiến trình bệnh.

    Nguồn: https://www.nature.com/articles/s41467-025-58662-0


    NKcultKIT – Bộ giải pháp toàn diện nuôi cấy và tăng sinh tế bào NK cho nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng

    NKcultKIT là bộ sản phẩm chuyên dụng được thiết kế để tách chiết tế bào đơn nhân từ máu ngoại vi và nuôi cấy chọn lọc nhằm tăng sinh mạnh mẽ tế bào diệt tự nhiên (Natural Killer cells – NK cells). Bộ kit này phục vụ cho cả mục đích nghiên cứu và sản xuất tế bào dùng trong điều trị miễn dịch.

    Với khả năng tối ưu hóa quy trình nuôi cấy, NKcultKIT có thể tạo ra từ 3 đến 5 tỷ tế bào NK chỉ từ 15 mL máu ngoại vi sau 21 ngày nuôi in vitro – một kết quả ấn tượng cho thấy tiềm năng ứng dụng cao trong liệu pháp miễn dịch cá thể hóa.

    Bộ kit kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến, từ phân tách tế bào, nuôi cấy chọn lọc, đến cảm ứng kích hoạt miễn dịch. Ưu điểm nổi bật bao gồm:

    • Không sử dụng protein có nguồn gốc động vật và không dùng tế bào feeder, giúp đảm bảo an toàn sinh học cao.
    • Môi trường nuôi cấy chuyên biệt, cho phép tăng sinh chọn lọc tế bào NK mà không cần phải tách lọc NK trước đó.
    • Hoạt tính miễn dịch mạnh, với trên 60% tế bào sau nuôi cấy biểu hiện đặc trưng của NK (CD56⁺CD3⁻).
    • Quy trình thao tác đơn giản, giảm thiểu rủi ro nhiễm khuẩn, giảm công lao động, đồng thời tăng hiệu suất nuôi cấy.
    • Đã được kiểm nghiệm trên máu ngoại vi và máu dây rốn người, với mức tăng sinh tế bào đạt 100 – 1000 lần.

    NKcultKIT (Cat. No. 156) được sản xuất và lưu hành theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu chất lượng trong nghiên cứu và ứng dụng y sinh học, đặc biệt là trong các chương trình điều trị miễn dịch cá nhân hóa hoặc liệu pháp tế bào NK.

  • Công nghệ bảo quản đông lạnh tế bào gốc không dùng chất bảo quản đông lạnh

    Công nghệ bảo quản đông lạnh tế bào gốc không dùng chất bảo quản đông lạnh

    Bảo quản đông lạnh tế bào gốc là một trong những công nghệ cốt lõi của công nghệ tế bào gốc. Việc bảo quản tế bào gốc là cần thiết để bảo quản tế bào thời gian dài và để vận chuyển tế bào gốc. Khi bảo quản tế bào gốc nói riêng và tế bào động vật nói chung, tế bào bị tổn thương bởi các tinh thể nước đá hình thành khi giảm nhiệt độ xuống âm sâu. Nên để bảo vệ tế bào, chất bảo quản đông lạnh tế bào cần được bổ sung vào môi trường bảo quản đông lạnh. Một trong các chất bảo quản đông lạnh được sử dụng phổ biến nhất là DMSO.

    Tuy nhiên, việc sử dụng DMSO cũng có nhiều bất lợi như DMSO có thể gây độc cho tế bào, gây độc cho cơ thể người và động vật. Do đó, trong quy trình sử dụng tế bào gốc, tế bào gốc sau khi rã đông cần loại bỏ môi trường đông lạnh có chứa chất bảo quản lạnh (như DMSO) trước khi sử dụng trên người hay động vật.. Quy trình loại bỏ chất bảo quản lạnh (như DMSO) làm tăng chi phí đầu tư cho đơn vị sử dụng (vì phải đầu tư phòng thí nghiệm), làm thất thoát tế bào sau quá trình rửa, tăng tỉ lệ tế bào chết sau quá trình rửa… Chính vì thế, việc loại bỏ chất bảo quản lạnh ra khỏi môi trường đông lạnh và thành phần môi trường đông lạnh đạt tiêu chuẩn cho sử dụng trực tiếp trên cơ thể người và động vật thúc đẩy việc ứng dụng trực tiếp các sản phẩm chứa tế bào đông lạnh trực tiếp (ngay sau rã đông).

    Regenmedlab giới thiệu công nghệ bảo quản đông lạnh tế bào gốc không dùng chất bảo quản lạnh Cryosave OTS. Hiện nay công nghệ Cryosave OTS đã phát triển thành các sản phẩm:

    – MSCCryosave OTS: đông lạnh tế bào gốc trung mô

    – MSCCryosave OTS TH: đông lạnh tế bào gốc trung mô

    – ImmuCryosave OTS: đông lạnh tế bào miễn dịch

    – ImmuCryosave OTS TH: đông lạnh tế bào miễn dịch

    – ExoCryosave OTS: đông lạnh exosome

    Thông tin về công nghệ Cryosave OTS sẽ được giới thiệu chi tiết tại Triển lãm Medi-Pharm Expo 2023 với gian hàng trưng bày và buổi báo cáo chuyên ngành chủ đề New Era of Stem Cell and Exosome Applications in Regenerative Medicine.

    Trong tháng 8 này, Regenmedlab – một nhãn hàng của Viện Tế bào gốc sẽ tham dự triển lãm Medi-Pharm Expo 2023 với gian hàng trưng bày và buổi báo cáo chuyên ngành chủ đề New Era of Stem Cell and Exosome Applications in Regenerative Medicine.

    Trong suốt triển lãm và buổi báo cáo, khách tham quan sẽ được:

    • Nhận ngay mã ưu đãi lên đến 30% áp dụng cho sản phẩm, dịch vụ của Viện Tế bào gốc

    • Trao đổi và cập nhật kiến thức khoa học công nghệ độc đáo và ứng dụng Tế bào gốc và Exosome trong y học hiện đại.

    • TRẢI NGHIỆM sản phẩm và công nghệ đột phá của tế bào gốc và exosome trong lĩnh vực y học tái tạo bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu.

    • TÌM KIẾM & THIẾT LẬP nhiều cơ hội kinh doanh tiềm năng cũng như mở rộng mạng lưới đối tác toàn cầu

    Gian hàng REGENMEDLAB – một nhãn hàng của Viện Tế bào gốc

    • Thời gian Triển lãm: 9:00-17:00 từ ngày 03-05/8/2023

    • Vị trí gian hàng: B163

    • Liên hệ: +84-909-663-238 (Mr. Hòa)

    Báo cáo chuyên ngành: New Era of Stem Cell and Exosome Applications in Regenerative Medicine

    •           Người trình bày: PGS. TS. Phạm Văn Phúc

    •           Thời gian: 16:30-17:00 ngày 03/08/2023

    •           Địa điểm: Sân khấu Hội thảo – Sảnh A, SECC, Trung tâm Triển lãm và Hội nghị Sài Gòn – SECC, 799 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh

    •           Liên hệ: +84-909-663-238 (Mr. Hòa)

  • Regenmedlab Tham Dự Triển Lãm Y Dược Medi-Pharm Expo 2023

    Regenmedlab Tham Dự Triển Lãm Y Dược Medi-Pharm Expo 2023

    THƯ MỜI

    Viện Tế bào gốc trân trọng kính mời quý Ông/Bà đến tham quan gian hàng REGENMEDLAB – một nhãn hàng của Viện Tế bào gốc và tham dự báo cáo chuyên ngành với chủ đề New Era of Stem Cell and Exosome Applications in Regenerative Medicine tại Triển lãm Quốc tế chuyên ngành Y Dược lần thứ 21 tại TP. Hồ Chí Minh – VIETNAM MEDI-PHARM EXPO IN HOCHIMINH CITY 2023.

    QUY MÔ VIETNAM MEDIPHARM EXPO 2023
    10,000m2                                    400                            450                             22
    Diện tích trưng bày           Doanh nghiệp               Gian hàng                Quốc gia & Vùng
    lãnh thổ

    Đây là triển lãm chuyên ngành dược phẩm và trang thiết bị y tế thu hút sự quan tâm của các doanh nghiệp và các nhà chuyên môn trong và ngoài nước. Triển lãm năm nay có quy mô 450 gian hàng, trong đó có hơn 350 doanh nghiệp nước ngoài đến từ 22 quốc gia và vùng lãnh thổ.

    Quyền lợi khi tham quan gian hàng của Regenmedlab và tham dự báo cáo:
    – Nhận ngay mã ưu đãi lên đến 30% áp dụng cho sản phẩm, dịch vụ của Viện Tế bào gốc.
    – Trao đổi và cập nhật kiến thức khoa học công nghệ độc đáo và ứng dụng Tế Bào Gốc và
    Exosome trong y học hiện đại.
    TRẢI NGHIỆM sản phẩm và công nghệ đột phá của tế bào gốc và exosome trong lĩnh vực
    y học tái tạo bởi đội ngũ chuyên gia hàng đầu.
    TÌM KIẾM & THIẾT LẬP nhiều cơ hội kinh doanh tiềm năng cũng như mở rộng mạng lưới
    đối tác toàn cầu
    Gian hàng REGENMEDLAB – một nhãn hàng của Viện Tế bào gốc
    – Thời gian Triển lãm: 9:00-17:00 từ ngày 03-05/8/2023
    – Vị trí gian hàng: B163
    – Liên hệ: +84-909-663-238 (Mr. Hòa)
    Báo cáo chuyên ngành:
    – Chủ đề: “New Era of Stem Cell and Exosome Applications in Regenerative Medicine
    – Diễn giả: PGS. TS. Phạm Văn Phúc
    – Thời gian: 16:30-17:00 ngày 03/08/2023
    – Địa điểm: Sân khấu Hội thảo – Sảnh A, SECC, Trung tâm Triển lãm và Hội nghị Sài Gòn – SECC, 799 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phú, Quận 7, TP Hồ Chí Minh
    – Liên hệ: +84-909-663-238 (Mr. Hòa)

    ĐĂNG KÝ NGAY TẠI ĐÂY